Số liệu thống kê, nhận định MỸ gặp PANAMA
Concacaf Gold Cup, vòng Ban Ket
Mỹ
Jesus Ferreira (105')
FT
0 - 0
(0-0)
Panama
(99') Ivan Anderson
TS 90': 0-0; HP: 1-1; Pen: 4-5
- Diễn biến trận đấu Mỹ vs Panama trực tiếp
-
Jesus Ferreira
105'
-
John Tolkin

DeJuan Jone
104'
-
Julian Gressel

Gianluca Busi
104'
-
102'
Jovani Welch
Anibal Godo
-
101'
Anibal Godoy
-
99'
Ivan Anderson
-
90+1'
Ivan Anderson
Eric Davis (chấn thương)
-
Miles Robinson
86'
-
79'
Cecilio Waterman
Alberto Quinter
-
79'
Cristian Martinez
Jose Fajard
-
Jordan Morris

Brandon Vazque
74'
-
Matt Miazga

Aaron Lon
73'
-
DeAndre Yedlin

Bryan Reynold
63'
-
Cristian Roldan

Cade Cowel
63'
- Thống kê Mỹ đấu với Panama
| 14(3) | Sút bóng | 12(5) |
| 2 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 4 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Mỹ
-
1M. Turner
-
5B. Reynolds
-
12M. Robinson
-
3A. Long
-
15D. Jones
-
6G. Busio
-
8J. Sands
-
14D. Mihailovic
-
9J. Ferreira
-
19B. Vazquez
-
11C. Cowell
- Đội hình dự bị:
-
18S. Johnson
-
2D. Yedlin
-
20J. Neal
-
4M. Miazga
-
10C. Roldan
-
21J. Tolkin
-
24J. Sargent
-
17A. Zendejas
-
13J. Morris
-
23G. Slonina
-
22J. Gressel
Đội hình Panama
-
22O. Mosquera
-
16A. Andrade
-
3H. Cummings
-
4Fidel Escobar
-
15E. Davis
-
20A. Godoy
-
8A. Carrasquilla
-
10E. Barcenas
-
11A. Quintero
-
17J. Fajardo
-
19J. Fajardo
- Đội hình dự bị:
-
5R. Miller
-
14E. Anderson
-
9A. Londono
-
21C. Yanis
-
12C. Samudio
-
24O. Valencia
-
13F. Gondola
-
25Ivan Anderson
-
1L. Mejia
-
7J. Welch
-
6C. Martinez
-
18C. Waterman
Số liệu đối đầu Mỹ gặp Panama
Mỹ
40%
Hòa
20%
Panama
40%
- PHONG ĐỘ MỸ
- PHONG ĐỘ PANAMA1
Nhận định, soi kèo Mỹ vs Panama
Châu Á: -0.92*0 : 1*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên USA khi thắng 5/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USA
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.98
4/5 trận gần đây của PAN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mỹ gặp Panama
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| 4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
| 4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | |||||||||||
BÌNH LUẬN:

