Số liệu thống kê, nhận định NAPOLI gặp LECCE
VĐQG Italia, vòng 38
Napoli
FT
0 - 0
(0-0)
Lecce
- Diễn biến trận đấu Napoli vs Lecce trực tiếp
-
Pasquale Mazzocchi

Giovanni Di Lorenz
85'
-
77'
Remi Oudin
Alexis Bli
-
77'
Hamza Rafia
Medon Berisha (chấn thương)
-
Victor Osimhen

Jens Cajust
65'
-
65'
Roberto Piccoli
Antonino Gall
-
56'
Joan Gonzalez
Pontus Almqvis
-
55'
Santiago Pierotti
Nikola Krstovi
-
Giacomo Raspadori

Giovanni Simeon
45'
-
Cyril Ngonge

Matteo Politan
45'
- Thống kê Napoli đấu với Lecce
| 24(5) | Sút bóng | 10(0) |
| 4 | Phạt góc | 1 |
| 10 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 67% | Cầm bóng | 33% |
Đội hình Napoli
-
1A. Meret
-
22Di Lorenzo
-
55L. Ostigard
-
5Juan Jesus
-
17M. Olivera
-
99A. Anguissa
-
68S. Lobotka
-
24J. Cajuste
-
21M. Politano
-
18G. Simeone
-
77K. Kvaratskhelia
- Đội hình dự bị:
-
26C. Ngonge
-
13A. Rrahmani
-
3Natan
-
81G. Raspadori
-
8H. Traore
-
50L. D'Avino
-
9V. Osimhen
-
95P. Gollini
-
14N. Contini
-
29J. Lindstrom
-
30P. Mazzocchi
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
25A. Gallo
-
5M. Pongracic
-
6F. Baschirotto
-
17V. Gendrey
-
13P. Dorgu
-
20Y. Ramadani
-
29A. Blin
-
7P. Almqvist
-
18M. Berisha
-
9N. Krstovic
- Đội hình dự bị:
-
8H. Rafia
-
40J. Samooja
-
21F. Brancolini
-
16J. Gonzalez
-
45R. Burnete
-
59A. Touba
-
23S. Esposito
-
83D. Samek
-
98A. Borbei
-
10R. Oudin
-
12L. Venuti
-
50S. Pierotti
-
91R. Piccoli
Số liệu đối đầu Napoli gặp Lecce
Napoli
80%
Hòa
20%
Lecce
0%
- PHONG ĐỘ NAPOLI
- PHONG ĐỘ LECCE1
Nhận định, soi kèo Napoli vs Lecce
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/4*0.91
LEC thi đấu thất thường: thua 2 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NAP khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAP
Tài xỉu: 0.92*3*0.96
3/5 trận gần đây của NAP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Napoli gặp Lecce
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |
BÌNH LUẬN:

