Số liệu thống kê, nhận định NC MAGRA gặp CR BELOUIZDAD
VĐQG Algeria, vòng 18
NC Magra
FT
0 - 0
(0-0)
CR Belouizdad
- Thống kê NC Magra đấu với CR Belouizdad
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu NC Magra gặp CR Belouizdad
NC Magra
20%
Hòa
40%
CR Belouizdad
40%
| 05/04 | CR Belouizdad | 4 - 0 | NC Magra |
| 25/10 | NC Magra | 1 - 0 | CR Belouizdad |
| 19/03 | NC Magra | 0 - 0 | CR Belouizdad |
| 23/09 | CR Belouizdad | 1 - 0 | NC Magra |
| 31/05 | NC Magra | 0 - 0 | CR Belouizdad |
- PHONG ĐỘ NC MAGRA
| 21/06 | MC Alger | 0 - 0 | NC Magra |
| 17/06 | NC Magra | 2 - 1 | CS Constantine |
| 13/06 | Paradou AC | 2 - 0 | NC Magra |
| 25/05 | NC Magra | 1 - 3 | JS Kabylie |
| 16/05 | MC Oran | 2 - 1 | NC Magra |
- PHONG ĐỘ CR BELOUIZDAD1
| 08/11 | CR Belouizdad | 0 - 0 | USM Alger |
| 02/11 | ES Mostaganem | 0 - 2 | CR Belouizdad |
| 29/10 | ASO Chlef | 0 - 1 | CR Belouizdad |
| 04/10 | MB Rouisset | 1 - 1 | CR Belouizdad |
| 28/09 | CR Belouizdad | 2 - 2 | CS Constantine |
Nhận định, soi kèo NC Magra vs CR Belouizdad
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.90
MAGRA thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, BELOU chơi ổn định khi thắng 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: BELOU
Tài xỉu: 0.78*1 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của MAGRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BELOU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng NC Magra gặp CR Belouizdad
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | MC Alger | 8 | 7 | 1 | 0 | 10 | 3 | 22 |
| 2. | MC Oran | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 21 |
| 3. | Olympique Akbou | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 21 |
| 4. | ES Ben Aknoun | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 16 |
| 5. | JS Saoura | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 13 | 16 |
| 6. | JS Kabylie | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
| 7. | USM Alger | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 7 | 15 |
| 8. | CS Constantine | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 15 |
| 9. | CR Belouizdad | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 14 |
| 10. | USM Khenchela | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 11. | MB Rouisset | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 13 |
| 12. | Paradou AC | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 13 | 13 |
| 13. | ES Setif | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 13 | 12 |
| 14. | ASO Chlef | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 13 | 10 |
| 15. | ES Mostaganem | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 11 | 9 |
| 16. | MC El Bayadh | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA
BÌNH LUẬN:

