Số liệu thống kê, nhận định NEWCASTLE gặp BENFICA

Cúp C2 Châu Âu, vòng Tu Ket

Newcastle

FT

1 - 1

(0-0)

Benfica

- Thống kê Newcastle đấu với Benfica

10(6) Sút bóng 12(6)
4 Phạt góc 4
15 Phạm lỗi 8
0 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 3
7 Việt vị 0
43% Cầm bóng 57%

Đội hình Newcastle

  • 1
    Tim Krul
  • 6
    Michael Williamson
  • 5
    Danny Simpson
  • 13
    Mapou Yanga-Mbiwa
  • 35
    Massadio Haidara
  • 18
    Jonás Gutiérrez
  • 4
    Yohan Cabaye
  • 8
    Vurnon Anita
  • 7
    Moussa Sissoko
  • 20
    Gael Bigirimana
  • 9
    Papiss Demba Cisse
- Đội hình dự bị:
  • 21
    Robert Elliot
  • 14
    James Perch
  • 10
    Hatem Ben Arfa
  • 22
    Sylvain Marveaux
  • 15
    Dan Gosling
  • 23
    Shola Ameobi
  • 49
    Adam Campbell

Đội hình Benfica

  • 1
    Artur
  • 24
    Ezequiel Garay
  • 4
    Luisão
  • 25
    Lorenzo Melgarejo
  • 34
    Andre Almeida
  • 35
    Enzo Perez
  • 21
    Nemanja Matic
  • 15
    Ola John
  • 20
    Nicolas Gaitán
  • 18
    Eduardo Salvio
  • 11
    Lima
- Đội hình dự bị:
  • 13
    Paulo Lopes
  • 14
    Maxi Pereira
  • 33
    Jardel
  • 10
    Pablo Aimar
  • 89
    André Gomes
  • 7
    Óscar Cardozo
  • 19
    Rodrigo

Số liệu đối đầu Newcastle gặp Benfica

Newcastle
25%
Hòa
25%
Benfica
50%

Nhận định, soi kèo Newcastle vs Benfica

Bảng xếp hạng, thứ hạng Newcastle gặp Benfica

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lyon 5 4 0 1 11 2 12
2. Midtjylland 5 4 0 1 12 5 12
3. Aston Villa 5 4 0 1 8 3 12
4. Freiburg 5 3 2 0 8 3 11
5. Real Betis 5 3 2 0 8 3 11
6. Ferencvaros 5 3 2 0 9 5 11
7. Braga 5 3 1 1 9 5 10
8. Porto 5 3 1 1 7 4 10
9. Racing Genk 5 3 1 1 7 5 10
10. Celta Vigo 5 3 0 2 11 7 9
11. Lille 5 3 0 2 10 6 9
12. Stuttgart 5 3 0 2 8 4 9
13. Vik.Plzen 5 2 3 0 6 2 9
14. Panathinaikos 5 3 0 2 9 7 9
15. Roma 5 3 0 2 7 5 9
16. Nottingham Forest 5 2 2 1 9 5 8
17. PAOK Salonica 5 2 2 1 10 7 8
18. Bologna 5 2 2 1 7 4 8
19. Brann 5 2 2 1 6 3 8
20. Fenerbahce 5 2 2 1 5 5 8
21. Celtic 5 2 1 2 7 8 7
22. Crvena Zvezda 5 2 1 2 4 5 7
23. Dinamo Zagreb 5 2 1 2 7 10 7
24. Basel 5 2 0 3 7 7 6
25. Ludogorets 5 2 0 3 8 11 6
26. Young Boys 5 2 0 3 7 12 6
27. Go Ahead Eagles 5 2 0 3 4 9 6
28. Sturm Graz 5 1 1 3 4 7 4
29. RB Salzburg 5 1 0 4 5 10 3
30. Feyenoord 5 1 0 4 4 9 3
31. Steaua Bucuresti 5 1 0 4 3 8 3
32. Utrecht 5 0 1 4 2 7 1
33. Rangers 5 0 1 4 2 9 1
34. Malmo 5 0 1 4 2 10 1
35. Maccabi TA 5 0 1 4 1 14 1
36. Nice 5 0 0 5 4 12 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo