Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 22
Nice
FT
0 - 1
(0-0)
Saint Etienne
(88') Charles Abi
- Diễn biến trận đấu Nice vs Saint Etienne trực tiếp
-
Dan Ndoye

Robson Bamb
90'
-
88'
-
81'
-
81'
-
78'
-
72'
-
Myziane Maolida

Amine Gouir
71'
-
Hichem Boudaoui
68'
-
Alexis Claude Maurice

Jeff Reine-Adelaïd
62'
-
Robson Bambu
48'
-
41'
- Thống kê Nice đấu với Saint Etienne
| 7(2) | Sút bóng | 10(1) |
| 4 | Phạt góc | 10 |
| 11 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Nice
-
40W. Benitez
-
5F. Daniliuc
-
18W. Saliba
-
3Robson Bambu
-
23J. Lotomba
-
29Reine-Adelaïde
-
28H. Boudaoui
-
8P. Lees Melou
-
13H. Kamara
-
9K. Dolberg
-
11A. Gouiri
- Đội hình dự bị:
-
30Cardinale
-
10Claude-Maurice
-
7M. Maolida
-
24A. Pelmard
-
2S. N'Soki
-
14D. Ndoye
-
19K. Thuram
-
16Boulhendi
Đội hình Saint Etienne
-
30J. Moulin
-
13Trauco
-
35S. Sow
-
2H. Moukoudi
-
26Debuchy
-
8Camara
-
19Y. Neyou Noupa
-
17A. Aouchiche
-
20Denis Bouanga
-
18A. Nordin
-
21Hamouma
- Đội hình dự bị:
-
22M.Paquet
-
5Kolodziejczak
-
28Youssouf
-
9Charles Nathan Abi
-
40Etienne Green
-
34A. Moueffek
-
32M. Rivera
-
33Gourna-Douath
-
31N. Sissoko
Số liệu đối đầu Nice gặp Saint Etienne
Nice
80%
Hòa
0%
Saint Etienne
20%
| 01/03 | Saint Etienne | 1 - 3 | Nice |
| 21/09 | Nice | 8 - 0 | Saint Etienne |
| 12/05 | Nice | 4 - 2 | Saint Etienne |
| 25/09 | Saint Etienne | 0 - 3 | Nice |
| 31/01 | Nice | 0 - 1 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE1
| 14/12 | Saint Etienne | 2 - 2 | SC Bastia |
| 07/12 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
| 23/11 | Saint Etienne | 2 - 1 | Nancy |
| 09/11 | Troyes | 2 - 3 | Saint Etienne |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Nice vs Saint Etienne
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để NIC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Saint Etienne
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |
BÌNH LUẬN:

