Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 5
Pablo Rosario (PEN 86')
Sofiane Diop (75')
Youssoufa Moukoko (39')
Evann Guessand (36')
Youssoufa Moukoko (26')
Mohamed-Ali Cho (24')
Tanguy Ndombele (07')
Dylan Batubinsika (O.g 04')
FT
- Diễn biến trận đấu Nice vs Saint Etienne trực tiếp
-
Pablo Rosario
86'
-
Victor Orakpo

Mohamed-Ali Ch
77'
-
Sofiane Diop
75'
-
71'
Benjamin Bouchouari
Mathieu Cafar
-
Tom Louchet

Jonathan Claus
71'
-
Ali Abdi

Melvin Bar
71'
-
Sofiane Diop

Youssoufa Moukok
62'
-
45'
Ibrahim Sissoko
Lucas Stassi
-
Badredine Bouanani

Evann Guessan
45'
-
Youssoufa Moukoko
39'
-
Evann Guessand
36'
-
36'
Leo Petrot
Pierre Cornu
-
35'
Mickaël Nade
Aïmen Moueffe
-
35'
Ben Old
Mathis Amougo
-
Youssoufa Moukoko
26'
-
Mohamed-Ali Cho
24'
-
22'
Pierre Ekwah
-
Tanguy Ndombele
07'
-
Dylan Batubinsika
04'
- Thống kê Nice đấu với Saint Etienne
| 18(12) | Sút bóng | 8(2) |
| 3 | Phạt góc | 2 |
| 7 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
64M. Bombito
-
4Dante
-
55Y. Ndayishimiye
-
22T. Ndombele
-
8P. Rosario
-
26M. Bard
-
92J. Clauss
-
29E. Guessand
-
15Youssoufa Moukoko
-
25M. Ali Cho
-
45Victor Orakpo
-
19B. Bouanani
-
36Issiaga Camara
-
20Y. Atal
-
33A. Mendy
-
2V. Rosier
-
5M. Abdelmonem
-
10S. Diop
-
31Maxime Dupe
Đội hình Saint Etienne
-
30G. Larsonneur
-
5Y. Abdelhamid
-
21D. Batubinsika
-
4S. Sow
-
17P. Cornud
-
8D. Appiah
-
37M. Amougou
-
29A. Moueffek
-
18M. Cafaro
-
22Z. Davitashvili
-
32Lucas Stassin
-
10W. Khazri
-
14F. Sacko
-
1S. Bajic
-
6Gourna-Douath
-
9I. Sissoko
-
11G. Silva
-
26L. Fomba
-
19Y. Neyou Noupa
-
3M. Nade
Số liệu đối đầu Nice gặp Saint Etienne
| 01/03 | Saint Etienne | 1 - 3 | Nice |
| 21/09 | Nice | 8 - 0 | Saint Etienne |
| 12/05 | Nice | 4 - 2 | Saint Etienne |
| 25/09 | Saint Etienne | 0 - 3 | Nice |
| 31/01 | Nice | 0 - 1 | Saint Etienne |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Nice vs Saint Etienne
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Saint Etienne
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Angers |
| 22h00 | Nantes | 2 - 2 | Stade Rennais |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nice |
| 02h05 | Lens | 3 - 0 | Lille |
| 20h00 | Paris FC | 2 - 3 | Strasbourg |
| 22h15 | Monaco | 5 - 2 | Metz |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 1 - 1 | Lorient |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Marseille | 1 - 0 | PSG |

