Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 36
                                Nice
                                
                            
FT
0 - 0
                                (0-0)
                            
                                Toulouse
                                
                            
                            
                        
                        
- Diễn biến trận đấu Nice vs Toulouse trực tiếp
- 
                                            90+3'  Stijn Spierings Stijn Spierings
- 
                                            82' Veljko Birmancevic 
 Vincent Sierr  
- 
                                            Ross Barkley 
 Pablo Rosari  75' 
- 
                                            75' Saïd Hamulic 
 Thijs Dalling  
- 
                                            Terem Moffi  72' 
- 
                                            65' Warren Kamanzi 
 Mikkel Desle  
- 
                                            65' Brecht Dejaegere 
 Denis Genrea  
- 
                                            64' Zakaria Aboukhlal 
 Rafael Rata  
- 
                                            Billal Brahimi 
 Badredine Bouanan  58' 
- 
                                            Sofiane Diop 
 Alexis Beka Bek  58' 
- 
                                            Melvin Bard 
 Youcef Ata  58' 
- 
                                            Alexis Beka Beka  32' 
- 
                                            23'  Rasmus Nicolaisen Rasmus Nicolaisen
- Thống kê Nice đấu với Toulouse
| 21(7) | Sút bóng | 7(4) | 
| 6 | Phạt góc | 3 | 
| 6 | Phạm lỗi | 15 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 51% | Cầm bóng | 49% | 
Đội hình Nice
- 
                                            1K. Schmeichel
- 
                                            23J. Lotomba
- 
                                            25J. Todibo
- 
                                            4Dante
- 
                                            20Y. Atal
- 
                                            8P. Rosario
- 
                                            28H. Boudaoui
- 
                                            21A. Beka Beka
- 
                                            35B. Bouanani
- 
                                            9T. Moffi
- 
                                            24G. Laborde
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            11R. Barkley
- 
                                            42M. Viti
- 
                                            90M. Bulka
- 
                                            10S. Diop
- 
                                            77Teddy Boulhendi
- 
                                            15J. Bryan
- 
                                            37R. Belahyane
- 
                                            26M. Bard
- 
                                            14B. Brahimi
Đội hình Toulouse
- 
                                            30M. Dupe
- 
                                            15G. Suazo
- 
                                            2R. Nicolaisen
- 
                                            14Logan Costa
- 
                                            3M. Desler
- 
                                            13V. Sierro
- 
                                            17S. Spierings
- 
                                            21Rafael Ratao
- 
                                            5D. Genreau
- 
                                            28F. Chaibi
- 
                                            27T. Dallinga
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            29Saïd Hamulic
- 
                                            7A. Onaiwu
- 
                                            23M. Diarra
- 
                                            26W. Kamanzi
- 
                                            19V. Birmancevic
- 
                                            16K. Haug
- 
                                            6Z. Aboukhlal
- 
                                            10B. Dejaegere
- 
                                            4A. Rouault
Số liệu đối đầu Nice gặp Toulouse
                                    Nice
                                    
                                        
                                        
                                
                                20%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                40%
                                    
                                    Toulouse
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            40%
                                    
                                - PHONG ĐỘ NICE
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ TOULOUSE1
                            
                            
                        Nhận định, soi kèo Nice vs Toulouse
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TOU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Toulouse
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 | 
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 | 
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 | 
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 | 
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 | 
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 | 
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 | 
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 | 
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 | 
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 | 
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 | 
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 | 
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 | 
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 | 
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 | 
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 | 
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 | 
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 | 
                                LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
                            
                            
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
