Số liệu thống kê, nhận định TOULOUSE gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 20
Toulouse
Mark McKenzie (85')
FT
1 - 1
(0-1)
Nice
(PEN 18') Gaëtan Laborde
- Diễn biến trận đấu Toulouse vs Nice trực tiếp
-
Zakaria Aboukhlal
90+3'
-
90+3'
Youssouf Ndayishimiye
-
90'
Youssoufa Moukoko
Mohamed-Ali Ch
-
89'
Antoine Mendy
Jonathan Claus
-
Mark McKenzie
85'
-
Edhy Zuliani

Jaydee Canvo
82'
-
81'
Badredine Bouanani
Gaëtan Labord
-
Miha Zajc
76'
-
67'
Moïse Bombito
Ali Abd
-
67'
Sofiane Diop
Evann Guessan
-
Rafik Messali

Warren Kamanz
66'
-
63'
Hicham Boudaoui
-
Miha Zajc

Ümit Akda
61'
-
Shavy Babicka

Yann Gboh
61'
-
Joshua King

Frank Magr
61'
-
18'
Gaëtan Laborde
- Thống kê Toulouse đấu với Nice
| 15(4) | Sút bóng | 13(3) |
| 7 | Phạt góc | 2 |
| 20 | Phạm lỗi | 20 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Toulouse
-
50G. Restes
-
3M. McKenzie
-
6U. Akdag
-
17G. Suazo
-
12W. Kamanzi
-
29J. Canvot
-
23C. Casseres
-
15A. Donnum
-
7Z. Aboukhlal
-
10Y. Gboho
-
9F. Magri
- Đội hình dự bị:
-
2R. Nicolaisen
-
24C. Casseres
-
37Y. Gboho
-
16K. Haug
-
22N. Skytta
-
39Mathis Saka
-
21M. Zajc
-
13J. King
-
80S. Babicka
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
26M. Bard
-
4Dante
-
55Y. Ndayishimiye
-
2A. Abdi
-
28B. Santamaria
-
6H. Boudaoui
-
92J. Clauss
-
25M. Ali Cho
-
29E. Guessand
-
24G. Laborde
- Đội hình dự bị:
-
15Y. Moukoko
-
64M. Bombito
-
20T. Louchet
-
31Maxime Dupe
-
45Victor Orakpo
-
19B. Bouanani
-
5M. Abdelmonem
-
33A. Mendy
-
10S. Diop
Số liệu đối đầu Toulouse gặp Nice
Toulouse
40%
Hòa
40%
Nice
20%
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Toulouse vs Nice
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.99
NIC thi đấu thất thường: thua 2 trận sân khách gần nhất. Trái lại, TOU chơi ổn định khi thắng 4/6 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Toulouse gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 7 | 18 |
| 2. | PSG | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 17 |
| 3. | Strasbourg | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
| 4. | Lens | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 16 |
| 5. | Lyon | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 15 |
| 6. | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 7. | Monaco | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 13 | 14 |
| 8. | Toulouse | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 13 |
| 9. | Stade Rennais | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 12 | 11 |
| 10. | Nice | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 14 | 9 |
| 13. | Lorient | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 19 | 8 |
| 14. | Auxerre | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | 7 |
| 15. | Nantes | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 9 | 6 |
| 16. | Le Havre | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 16 | 6 |
| 17. | Angers | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 |
| 18. | Metz | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 |
BÌNH LUẬN:

