Số liệu thống kê, nhận định OMONIA NICOSIA gặp APOEL FC
VĐQG Síp, vòng Play Off 9
Omonia Nicosia
FT
2 - 1
(1-1)
Apoel FC
- Thống kê Omonia Nicosia đấu với Apoel FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Omonia Nicosia gặp Apoel FC
Omonia Nicosia
20%
Hòa
60%
Apoel FC
20%
| 10/11 | Omonia Nicosia | 2 - 2 | Apoel FC |
| 18/05 | Omonia Nicosia | 2 - 1 | Apoel FC |
| 13/04 | Apoel FC | 1 - 1 | Omonia Nicosia |
| 09/03 | Apoel FC | 2 - 1 | Omonia Nicosia |
| 07/12 | Omonia Nicosia | 2 - 2 | Apoel FC |
- PHONG ĐỘ OMONIA NICOSIA
| 12/12 | Rapid Wien | 0 - 1 | Omonia Nicosia |
| 06/12 | Olympiakos Nic. | 0 - 3 | Omonia Nicosia |
| 02/12 | Omonia Nicosia | 3 - 1 | Omonia Aradippou |
| 28/11 | Omonia Nicosia | 2 - 0 | Dinamo Kiev |
| 24/11 | Apollon Limassol | 2 - 0 | Omonia Nicosia |
- PHONG ĐỘ APOEL FC1
| 13/12 | Apoel FC | 0 - 0 | Digenis Ypsonas |
| 07/12 | Apoel FC | 2 - 0 | Aris Limassol |
| 30/11 | Anorthosis | 1 - 1 | Apoel FC |
| 24/11 | Apoel FC | 1 - 2 | AEL Limassol |
| 10/11 | Omonia Nicosia | 2 - 2 | Apoel FC |
Nhận định, soi kèo Omonia Nicosia vs Apoel FC
Châu Á: 0.80*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên APO khi thắng 28/53 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: APO
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của APO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Omonia Nicosia gặp Apoel FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Pafos FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 28 |
| 2. | AEK Larnaca | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 12 | 27 |
| 3. | Omonia Nicosia | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 9 | 26 |
| 4. | Aris Limassol | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 10 | 26 |
| 5. | Apoel FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 11 | 26 |
| 6. | Apollon Limassol | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 14 | 21 |
| 7. | AEL Limassol | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 21 | 21 |
| 8. | Akritas | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | 16 |
| 9. | Olympiakos Nic. | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 21 | 15 |
| 10. | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 25 | 14 |
| 11. | Anorthosis | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 22 | 13 |
| 12. | Omonia Aradippou | 14 | 4 | 1 | 9 | 8 | 20 | 13 |
| 13. | Digenis Ypsonas | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 21 | 11 |
| 14. | EN Paralimni | 12 | 0 | 1 | 11 | 4 | 28 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP
BÌNH LUẬN:

