TRỰC TIẾP ORLANDO PIRATES VS MC ALGER
C1 Châu Phi, vòng Tu Ket
Orlando Pirates
FT
0 - 0
(0-0)
MC Alger
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Orlando Pirates
50%
Hòa
50%
MC Alger
0%
09/04 | Orlando Pirates | 0 - 0 | MC Alger |
02/04 | MC Alger | 0 - 1 | Orlando Pirates |
- PHONG ĐỘ ORLANDO PIRATES
26/04 | Pyramids FC | 3 - 2 | Orlando Pirates |
19/04 | Orlando Pirates | 0 - 0 | Pyramids FC |
09/04 | Orlando Pirates | 0 - 0 | MC Alger |
05/04 | Polokwane | 0 - 1 | Orlando Pirates |
02/04 | MC Alger | 0 - 1 | Orlando Pirates |
- PHONG ĐỘ MC ALGER1
26/04 | MC Alger | 0 - 0 | MC El Bayadh |
19/04 | US Biskra | 0 - 1 | MC Alger |
15/04 | Olympique Akbou | 1 - 0 | MC Alger |
09/04 | Orlando Pirates | 0 - 0 | MC Alger |
02/04 | MC Alger | 0 - 1 | Orlando Pirates |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.98
OPIR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MALG thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán:
Tài xỉu: 0.77*1 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của OPIR có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Bang A | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal Al Sudani | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
2. | MC Alger | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | |||||||||||
3. | Young Africans | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | |||||||||||
4. | TP Mazembe | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 5 | |||||||||||
Bảng Bang B | |||||||||||||||||||
1. | FAR Rabat | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | 10 | |||||||||||
2. | Mamelodi Sun. | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Raja Casablanca | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | |||||||||||
4. | AS Maniema Union | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | |||||||||||
Bảng Bang C | |||||||||||||||||||
1. | Orlando Pirates | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | |||||||||||
2. | Ahly Cairo | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | CR Belouizdad | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | |||||||||||
4. | Stade dAbidjan | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | 1 | |||||||||||
Bảng Bang D | |||||||||||||||||||
1. | Pyramids FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | |||||||||||
2. | Esperanse ST | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 13 | |||||||||||
3. | Sagrada Esperanca | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | 5 | |||||||||||
4. | Djoliba AC | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 12 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU PHI
Thứ 3, ngày 01/04 | |||
20h00 | Mamelodi Sun. | 1 - 0 | Esperanse ST |
Thứ 4, ngày 02/04 | |||
02h00 | Ahly Cairo | 1 - 0 | Al Hilal Al Sudani |
02h00 | MC Alger | 0 - 1 | Orlando Pirates |
02h00 | Pyramids FC | 4 - 1 | FAR Rabat |
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
02h00 | Al Hilal Al Sudani | 0 - 1 | Ahly Cairo |
02h00 | FAR Rabat | 2 - 0 | Pyramids FC |
02h00 | Esperanse ST | 0 - 0 | Mamelodi Sun. |
22h59 | Orlando Pirates | 0 - 0 | MC Alger |
BÌNH LUẬN: