Số liệu thống kê, nhận định OTELUL GALATI gặp CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Otelul Galati
FT
2 - 2
(1-1)
CFR Cluj
- Thống kê Otelul Galati đấu với CFR Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Otelul Galati gặp CFR Cluj
Otelul Galati
20%
Hòa
40%
CFR Cluj
40%
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
22/12 | CFR Cluj | 3 - 2 | Otelul Galati |
12/11 | Otelul Galati | 0 - 1 | CFR Cluj |
28/02 | Otelul Galati | 2 - 2 | CFR Cluj |
24/10 | CFR Cluj | 0 - 0 | Otelul Galati |
- PHONG ĐỘ OTELUL GALATI
01/09 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati |
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
18/08 | Arges Pitesti | 2 - 0 | Otelul Galati |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
04/08 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Otelul Galati |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
Nhận định, soi kèo Otelul Galati vs CFR Cluj
Châu Á: 0.94*3/4 : 0*0.88
OGA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CLU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của OGA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Otelul Galati gặp CFR Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: