TRỰC TIẾP OXFORD UTD VS MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 18
Oxford Utd
Tyler Goodrham (85')
FT
1 - 1
(0-1)
Millwall
(45') Japhet Tanganga
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
George Saville -
90+1'
Macaulay Langstaff
Femi Azee -
Tyler Goodrham
85'
-
Will Goodwin
Greg Leig84'
-
80'
Murray Wallace
Shaun Hutchinson (chấn thương) -
Owen Dale
Matt Phillip73'
-
64'
Joe Bryan -
Mark Harris
Dane Scarlet61'
-
Ruben Rodrigues
Przemyslaw Plachet61'
-
59'
Ryan Leonard -
Idris El Mizouni
Will Vaulk45'
-
45'
Tom Bradshaw
Josh Cobur -
45'
Japhet Tanganga -
03'
Japhet Tanganga
- THỐNG KÊ
8(3) | Sút bóng | 11(3) |
2 | Phạt góc | 11 |
10 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 4 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Cumming
-
2S. Long
-
5E. Moore
-
3C. Brown
-
22G. Leigh
-
10M. Phillips
-
4W. Vaulks
-
8C. Brannagan
-
7P. Placheta
-
19T. Goodrham
-
44D. Scarlett
- Đội hình dự bị:
-
24H. ter Avest
-
9M. Harris
-
21M. Ingram
-
25Will Goodwin
-
17O. Dale
-
20R. Rodrigues
-
34J. Thorniley
-
6J. McEachran
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Jensen
-
15J. Bryan
-
6J. Tanganga
-
4S. Hutchinson
-
18Ryan Leonard
-
24C. De Norre
-
23G. Saville
-
11O. Azeez
-
39G. Honeyman
-
25R. Esse
-
21J. Coburn
- Đội hình dự bị:
-
22A. Emakhu
-
3M. Wallace
-
13D.Gerrar
-
17M. Langstaff
-
14R. Wintle
-
2D. McNamara
-
8B. Mitchell
-
26Ballard
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Oxford Utd
40%
Hòa
40%
Millwall
20%
01/01 | Millwall | 0 - 1 | Oxford Utd |
30/11 | Oxford Utd | 1 - 1 | Millwall |
28/08 | Oxford Utd | 2 - 2 | Millwall |
22/04 | Millwall | 0 - 3 | Oxford Utd |
29/10 | Oxford Utd | 1 - 2 | Millwall |
- PHONG ĐỘ OXFORD UTD
15/01 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | Oxford Utd |
11/01 | Exeter City | 3 - 1 | Oxford Utd |
04/01 | Preston North End | 1 - 1 | Oxford Utd |
01/01 | Millwall | 0 - 1 | Oxford Utd |
29/12 | Oxford Utd | 2 - 0 | Plymouth Argyle |
- PHONG ĐỘ MILLWALL1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.81
OXF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MIW thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MIW
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của OXF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 54 |
2. | Leeds Utd | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 53 |
3. | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 53 |
4. | Sunderland | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 51 |
5. | Blackburn Rovers | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 23 | 42 |
6. | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 41 |
7. | West Brom | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 40 |
8. | Watford | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 37 | 38 |
9. | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 37 |
10. | Sheffield Wed. | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | 37 |
11. | Norwich | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 36 |
12. | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 34 |
13. | QPR | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | 32 |
14. | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 30 |
15. | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | 30 |
16. | Coventry | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | 29 |
17. | Oxford Utd | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 41 | 29 |
18. | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | 27 |
19. | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | 27 |
20. | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | 25 |
21. | Cardiff City | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 41 | 24 |
22. | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | 23 |
23. | Portsmouth | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 44 | 23 |
24. | Plymouth Argyle | 26 | 4 | 9 | 13 | 25 | 54 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
03h00 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Sunderland |
19h30 | Oxford Utd | 1 - 1 | Millwall |
19h30 | Watford | 0 - 0 | QPR |
19h30 | Middlesbrough | 3 - 1 | Hull City |
20h30 | Blackburn Rovers | 1 - 0 | Leeds Utd |
22h00 | Bristol City | 4 - 0 | Plymouth Argyle |
22h00 | Coventry | 2 - 2 | Cardiff City |
22h00 | Preston North End | 1 - 1 | West Brom |
22h00 | Norwich | 4 - 2 | Luton Town |
22h00 | Stoke City | 0 - 2 | Burnley |
22h00 | Swansea City | 2 - 2 | Portsmouth |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
22h00 | Derby County | 1 - 2 | Sheffield Wed. |
BÌNH LUẬN: