Số liệu thống kê, nhận định PANAMA gặp GRENADA
Concacaf Gold Cup, vòng 3
Jose Rodriguez (64')
Jose Luis Rodriguez (27')
Alberto Quintero (07')
FT
(76') Romar Frank
- Diễn biến trận đấu Panama vs Grenada trực tiếp
-
76'
Romar Frank
-
Jose Rodriguez
64'
-
30'
Benjamin Ettienne
-
Jose Luis Rodriguez
27'
-
26'
Oliver Norburn
-
24'
Benjamin Ettienne
Tyrone Sterlin
-
Alberto Quintero
07'
- Thống kê Panama đấu với Grenada
| 15(7) | Sút bóng | 7(3) |
| 3 | Phạt góc | 3 |
| 14 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 68% | Cầm bóng | 32% |
Đội hình Panama
-
12J. Calderon
-
5R. Peralta
-
16R. Miller
-
13A. Machado
-
4O. Cordoba
-
19A. Quintero
-
8A. Carrasquilla
-
20A. Ayarza
-
9G. Torres
-
7Jose Rodriguez
-
21C. Yanis
-
2F. Palacios
-
11A. Cooper
-
1L. Mejia
-
15E. Davis
-
14R. Blackburn
-
18J. Aguilar
-
22O. Mosquera
-
10E. Barcenas
-
23M. Camargo
-
17J. Fajardo
-
6V. Griffith
Đội hình Grenada
-
12Reice Charles-Cook
-
4Aaron Pierre
-
5Omar Beckles
-
17Tyrone Sterling
-
8Alexander McQueen
-
11Shavon John-Brown
-
16A.J. Paterson
-
6Oliver Norburn
-
10Saydrel Lewis
-
13Regan Charles-Cook
-
20Jacob Berkeley-Agyepong
-
1Jason Belfon
-
23Jamal Ray Charles
-
15Ricky German
-
19Kwazim Theodore
-
7Romar Frank
-
14Dejon Noel-Williams
-
18Kraig Noel-McLeod
-
21Josh Gabriel
-
3Kwesi Paul
-
2Benjamin Ettienne
Số liệu đối đầu Panama gặp Grenada
Nhận định, soi kèo Panama vs Grenada
Châu Á: 0.81*0 : 2 3/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên PAN khi thắng cách biệt 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAN
Tài xỉu: 0.83*3 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của PAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Panama gặp Grenada
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| 4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
| 4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | |||||||||||

