Số liệu thống kê, nhận định PARMA gặp CROTONE
VĐQG Italia, vòng 33
Mihai Valentin Mihaila (54')
Gervinho (49')
Hernani (29')
FT
(PEN 69') Simy
(45+1') Adam Ounas
(42') Simy
(14') Lisandro Magallan
- Diễn biến trận đấu Parma vs Crotone trực tiếp
-
90+2'
Eduardo Henrique
-
90+1'
Pedro Pereira
Adam Ouna
-
84'
Ahmad Benali
Junior Messias (chấn thương)
-
Alberto Grassi
78'
-
Andreas Cornelius
76'
-
Alberto Grassi

Hernan
75'
-
Lautaro Valenti

Daan Dierck
74'
-
70'
Junior Messias
-
69'
Simy
-
67'
Eduardo Henrique
Luca Cigarin
-
Gaston Brugman
56'
-
Mihai Valentin Mihaila
54'
-
Gervinho
49'
-
45+1'
Adam Ounas
-
Yordan Osorio

Jasmin Kurti
45'
-
Graziano Pelle

Mattia Ban
45'
-
42'
Simy
-
Hernani
29'
-
Gervinho

Dennis Man (chấn thương)
20'
-
14'
Lisandro Magallan
- Thống kê Parma đấu với Crotone
| 15(4) | Sút bóng | 13(5) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 15 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 4 | Việt vị | 2 |
| 61% | Cầm bóng | 39% |
Đội hình Parma
-
34S. Colombi
-
42M. Busi
-
29D. Dierckx
-
13M. Bani
-
3G. Pezzella
-
23Hernani
-
15G. Brugman
-
14J. Kurtic
-
98D. Man
-
11A. Cornelius
-
28V. Mihaila
-
9G. Pelle
-
27Gervinho
-
1L. Sepe
-
5A. Conti
-
16V. Laurini
-
24Y. Osorio
-
8A. Grassi
-
32J. Brunetta
-
19S. Sohm
-
37Drissa Camara
-
30L. Valenti
-
35Chaka Traore
Đội hình Crotone
-
1A. Cordaz
-
5V. Golemic
-
6L. Magallan
-
26K. Djidji
-
69A. Reca
-
21N. Zanellato
-
8L. Cigarini
-
30Junior Messias
-
17S. Molina
-
25S. Nwankwo
-
7A. Ounas
-
97E. Riviere
-
33A. Rispoli
-
20A. Salzano
-
10Ahmed Benali
-
13G. Ferrari
-
95Eduardo Henrique
-
44L. Cabrera
-
16M. Festa
-
32Pedro Pereira
-
3Claiton
-
11D. Dragus
-
77N. Fazzi
-
22G. Crespi
Số liệu đối đầu Parma gặp Crotone
Nhận định, soi kèo Parma vs Crotone
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để PARM có một trận đấu khả quan.Dự đoán: PARM
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.96
5/5 trận gần đây của PARM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CROT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Parma gặp Crotone
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Napoli | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 8 | 22 |
| 2. | Inter Milan | 10 | 7 | 0 | 3 | 24 | 12 | 21 |
| 3. | AC Milan | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 7 | 21 |
| 4. | Roma | 10 | 7 | 0 | 3 | 10 | 5 | 21 |
| 5. | Bologna | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 18 |
| 6. | Juventus | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 18 |
| 7. | Como | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 6 | 17 |
| 8. | Lazio | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 7 | 15 |
| 9. | Udinese | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 15 | 15 |
| 10. | Cremonese | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 12 | 14 |
| 11. | Atalanta | 10 | 2 | 7 | 1 | 13 | 8 | 13 |
| 12. | Sassuolo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 12 | 13 |
| 13. | Torino | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 16 | 13 |
| 14. | Cagliari | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | 9 |
| 15. | Lecce | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 |
| 16. | Parma | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | 7 |
| 17. | Pisa | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 14 | 6 |
| 18. | Genoa | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 6 |
| 19. | Verona | 10 | 0 | 5 | 5 | 6 | 16 | 5 |
| 20. | Fiorentina | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 16 | 4 |

