Số liệu thống kê, nhận định PERTH GLORY gặp MELB. VICTORY
VĐQG Australia, vòng 16
Perth Glory
FT
0 - 2
(0-0)
Melb. Victory
- Thống kê Perth Glory đấu với Melb. Victory
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Perth Glory gặp Melb. Victory
Perth Glory
0%
Hòa
0%
Melb. Victory
100%
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 01/02 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 08/12 | Melb. Victory | 2 - 0 | Perth Glory |
| 31/03 | Melb. Victory | 2 - 1 | Perth Glory |
| 06/01 | Perth Glory | 2 - 3 | Melb. Victory |
- PHONG ĐỘ PERTH GLORY
| 28/12 | Melbourne City | 1 - 3 | Perth Glory |
| 20/12 | Perth Glory | 0 - 1 | Adelaide Utd |
| 13/12 | Perth Glory | 0 - 1 | Sydney FC |
| 05/12 | Perth Glory | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY1
| 29/12 | Melb. Victory | 5 - 1 | Wellington Phoenix |
| 20/12 | Melbourne City | 0 - 1 | Melb. Victory |
| 13/12 | Melb. Victory | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 05/12 | Macarthur FC | 0 - 0 | Melb. Victory |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
Nhận định, soi kèo Perth Glory vs Melb. Victory
Châu Á: 0.95*1 1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 20/39 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.96*3 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của PGLO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MVI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Perth Glory gặp Melb. Victory
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Adelaide Utd | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 13 | 15 |
| 5. | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 13 | 15 |
| 6. | Melb. Victory | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | 14 |
| 7. | Melbourne City | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
| 8. | Perth Glory | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 13 | 13 |
| 9. | Newcastle Jets | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 22 | 12 |
| 10. | Wellington Phoenix | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 20 | 11 |
| 11. | WS Wanderers | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | 9 |
| 12. | Central Coast | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 15 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:

