Số liệu thống kê, nhận định PHILIPPINES NỮ gặp AUSTRALIA NỮ
VCK Nữ Châu Á, vòng 2
Philippines Nữ
FT
0 - 4
(0-0)
Australia Nữ
- Thống kê Philippines Nữ đấu với Australia Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Philippines Nữ gặp Australia Nữ
Philippines Nữ
33%
Hòa
0%
Australia Nữ
67%
| 29/10 | Philippines Nữ | 0 - 8 | Australia Nữ |
| 04/07 | Philippines Nữ | 1 - 0 | Australia Nữ |
| 24/01 | Philippines Nữ | 0 - 4 | Australia Nữ |
- PHONG ĐỘ PHILIPPINES NỮ
| 29/10 | Philippines Nữ | 2 - 2 | Uzbekistan Nữ |
| 13/08 | Philippines Nữ | 1 - 1 | Myanmar Nữ |
| 10/08 | Australia U23 Nữ | 1 - 0 | Philippines Nữ |
| 07/08 | Philippines Nữ | 7 - 0 | Đông Timo Nữ |
| 05/07 | Philippines Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
- PHONG ĐỘ AUSTRALIA NỮ1
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
| 25/10 | Wales Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ |
| 08/07 | Australia Nữ | 3 - 2 | Panama Nữ |
| 05/07 | Australia Nữ | 0 - 1 | Panama Nữ |
| 29/06 | Australia Nữ | 1 - 1 | Slovenia Nữ |
Nhận định, soi kèo Philippines Nữ vs Australia Nữ
Châu Á: **
PHIW đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, AUSW thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: PHIW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PHIW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AUSW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Philippines Nữ gặp Australia Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Đài Loan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Iran Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Thái Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 3 | |||||||||||
| 4. | Indonesia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | |||||||||||
| 3. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 4. | Myanmar Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | 1 | |||||||||||
BÌNH LUẬN:

