Số liệu thống kê, nhận định PORTUGUESA gặp INTER DE BARINAS
VĐQG Venezuela, vòng Cls 7
Portuguesa
FT
2 - 1
(1-1)
Inter de Barinas
- Thống kê Portuguesa đấu với Inter de Barinas
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Portuguesa gặp Inter de Barinas
Portuguesa
80%
Hòa
20%
Inter de Barinas
0%
05/09 | Portuguesa | 2 - 1 | Inter de Barinas |
16/03 | Inter de Barinas | 1 - 3 | Portuguesa |
24/07 | Portuguesa | 1 - 0 | Inter de Barinas |
23/04 | Inter de Barinas | 0 - 2 | Portuguesa |
01/07 | Inter de Barinas | 0 - 0 | Portuguesa |
- PHONG ĐỘ PORTUGUESA
31/08 | Dep.Guaira | 3 - 1 | Portuguesa |
23/08 | Portuguesa | 3 - 1 | Anzoategui |
17/08 | Caracas | 2 - 0 | Portuguesa |
12/08 | Portuguesa | 1 - 2 | Rayo Zuliano |
04/08 | UCV FC | 2 - 0 | Portuguesa |
- PHONG ĐỘ INTER DE BARINAS1
20/10 | Monagas | 2 - 2 | Inter de Barinas |
13/10 | Inter de Barinas | 1 - 2 | Angostura |
06/10 | Puerto Cabello | 2 - 0 | Inter de Barinas |
29/09 | Inter de Barinas | 1 - 2 | Caracas |
22/09 | Dep.Tachira | 4 - 1 | Inter de Barinas |
Nhận định, soi kèo Portuguesa vs Inter de Barinas
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PTGS khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: PTGS
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của PTGS có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Portuguesa gặp Inter de Barinas
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep.Guaira | 10 | 8 | 0 | 2 | 23 | 8 | 24 |
2. | Dep.Tachira | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 20 |
3. | Carabobo | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 5 | 20 |
4. | Monagas | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
5. | Caracas | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 9 | 17 |
6. | Zamora Barinas | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 10 | 16 |
7. | Puerto Cabello | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 8 | 14 |
8. | UCV FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | 11 |
9. | Estu.Merida | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 13 | 10 |
10. | Rayo Zuliano | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 14 | 10 |
11. | Anzoategui | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 14 | 9 |
12. | Metropolitano | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
13. | Yaracuyanos | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 14 | 7 |
14. | Portuguesa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA
BÌNH LUẬN: