Số liệu thống kê, nhận định PUSKAS AKADEMIA gặp NYIREGYHAZA
VĐQG Hungary, vòng 2
Puskas Akademia
FT
3 - 2
(1-2)
Nyiregyhaza
- Thống kê Puskas Akademia đấu với Nyiregyhaza
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Puskas Akademia gặp Nyiregyhaza
Puskas Akademia
80%
Hòa
0%
Nyiregyhaza
20%
03/08 | Puskas Akademia | 3 - 2 | Nyiregyhaza |
30/03 | Nyiregyhaza | 0 - 2 | Puskas Akademia |
26/02 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Puskas Akademia |
23/11 | Nyiregyhaza | 0 - 3 | Puskas Akademia |
12/08 | Puskas Akademia | 3 - 1 | Nyiregyhaza |
- PHONG ĐỘ PUSKAS AKADEMIA
30/08 | Diosgyori | 1 - 1 | Puskas Akademia |
23/08 | Puskas Akademia | 1 - 3 | Debreceni |
17/08 | Ferencvaros | 1 - 2 | Puskas Akademia |
10/08 | Kisvarda FC | 2 - 1 | Puskas Akademia |
03/08 | Puskas Akademia | 3 - 2 | Nyiregyhaza |
- PHONG ĐỘ NYIREGYHAZA1
31/08 | Gyori ETO | 1 - 0 | Nyiregyhaza |
24/08 | Nyiregyhaza | 1 - 4 | Diosgyori |
17/08 | Debreceni | 1 - 2 | Nyiregyhaza |
10/08 | Nyiregyhaza | 1 - 4 | Ferencvaros |
03/08 | Puskas Akademia | 3 - 2 | Nyiregyhaza |
Nhận định, soi kèo Puskas Akademia vs Nyiregyhaza
Châu Á: 0.84*0 : 1*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VPUS khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VPUS
Tài xỉu: -0.90*3*0.70
3/5 trận gần đây của VPUS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NYI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Puskas Akademia gặp Nyiregyhaza
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paksi | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 9 | 14 |
2. | Ferencvaros | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 | 10 |
3. | Debreceni | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
4. | Puskas Akademia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
5. | Kisvarda FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 8 | 10 |
6. | Gyori ETO | 5 | 2 | 3 | 0 | 13 | 7 | 9 |
7. | Ujpest | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 |
8. | MTK Budapest | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | 7 |
9. | Diosgyori | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 14 | 6 |
10. | Zalaegerzseg | 6 | 0 | 4 | 2 | 10 | 14 | 4 |
11. | Nyiregyhaza | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 |
12. | Kazincbarcikai SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
BÌNH LUẬN: