Số liệu thống kê, nhận định QATAR gặp PANAMA
Concacaf Gold Cup, vòng 1
Hassan Al Haydos (PEN 63')
Almoez Ali (53')
Akram Afif (48')
FT
(PEN 79') Eric Davis
(58') Rolando Blackburn
(51') Rolando Blackburn
- Diễn biến trận đấu Qatar vs Panama trực tiếp
-
Mohammed Jadoua
Abdelaziz Hati90+6'
-
Akram Afif
90'
-
Musab Al Khader
Pedro Migue90'
-
85'
Cesar Yanis
Jose Luis Rodrigue -
80'
Jose Fajardo
Rolando Blackbur -
Mohammed Muntari
Almoez Al79'
-
Abdullah Al Ahrak
Hassan Al Haydo79'
-
79'
Eric Davis
-
71'
Abdiel Ayarza
Armando Coope -
Hassan Al Haydos
63'
-
58'
Rolando Blackburn
-
Almoez Ali
53'
-
51'
Rolando Blackburn
-
Akram Afif
48'
- Thống kê Qatar đấu với Panama
15(6) | Sút bóng | 11(6) |
2 | Phạt góc | 5 |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Qatar
-
22Barsham
-
2Miguel Correia
-
15B. Hisham
-
16B. Khoukhi
-
3A. Hassan
-
14H. Ahmed
-
10Al Heidos
-
12Karim Boudiaf
-
6A. Hatem
-
19Almoez Ali
-
11Akram Afif
-
21Yousef Hassan
-
17I. Mohammad
-
8Ahmed Suhail
-
20A. Abdulsalam
-
4Al Bayati
-
5T. Salman
-
1Al Sheeb
-
18Razaq Youssef
-
23A. Madibo
-
7Alaa Eldin
-
13M. Khoder
-
9M. Muntari
Đội hình Panama
-
1L. Mejia
-
15E. Davis
-
5R. Peralta
-
3H. Cummings
-
2F. Palacios
-
11A. Cooper
-
8A. Carrasquilla
-
7Jose Rodriguez
-
10E. Barcenas
-
19A. Quintero
-
14R. Blackburn
-
16R. Miller
-
17J. Fajardo
-
21C. Yanis
-
9G. Torres
-
23M. Camargo
-
20A. Ayarza
-
12J. Calderon
-
18J. Aguilar
-
6V. Griffith
-
13A. Machado
-
22O. Mosquera
-
4O. Cordoba
Số liệu đối đầu Qatar gặp Panama
Nhận định, soi kèo Qatar vs Panama
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.84
QAT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, PAN thi đấu thiếu ổn định: thua cách biệt trận vừa qua.Dự đoán: QAT
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.77
3/4 trận vừa qua PAN đều có 3 bàn thắng trở lên. Thêm nữa, 2/3 trận gần nhất QAT cũng luôn có nhiều hơn 2 bàn.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Qatar gặp Panama
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
C.Nhật, ngày 15/06 | |||
09h15 | Mexico | 3 - 2 | Dominican |
Thứ 2, ngày 16/06 | |||
05h00 | Mỹ | 5 - 0 | Trinidad & T. |
07h15 | Haiti | 0 - 1 | Arập Xêut |
10h00 | Costa Rica | 4 - 3 | Suriname |
Thứ 3, ngày 17/06 | |||
06h00 | Panama | 5 - 2 | Guadeloupe |
09h00 | Jamaica | 0 - 1 | Guatemala |
Thứ 4, ngày 18/06 | |||
07h15 | Curacao | 0 - 0 | El Salvador |
09h30 | Canada | 6 - 0 | Honduras |