TRỰC TIẾP QINGDAO HAINIU VS TIANJIN TIGERS
VĐQG Trung Quốc, vòng 14
Qingdao Hainiu
FT
3 - 1
(2-0)
Tianjin Tigers
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Qingdao Hainiu
40%
Hòa
0%
Tianjin Tigers
60%
27/10 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
26/05 | Qingdao Hainiu | 3 - 1 | Tianjin Tigers |
22/10 | Qingdao Hainiu | 1 - 4 | Tianjin Tigers |
28/06 | Tianjin Tigers | 3 - 2 | Qingdao Hainiu |
12/10 | Qingdao Hainiu | 4 - 1 | Tianjin Tigers |
- PHONG ĐỘ QINGDAO HAINIU
02/11 | Qingdao Hainiu | 1 - 0 | Cangzhou Mighty Lions |
27/10 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
19/10 | Beijing Guoan | 6 - 0 | Qingdao Hainiu |
28/09 | Qingdao Hainiu | 0 - 1 | Sh. Shenhua |
22/09 | Nantong Zhiyun | 2 - 1 | Qingdao Hainiu |
- PHONG ĐỘ TIANJIN TIGERS1
02/11 | Shanghai Port | 5 - 0 | Tianjin Tigers |
27/10 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
18/10 | Shandong Taishan | 4 - 1 | Tianjin Tigers |
29/09 | Tianjin Tigers | 3 - 2 | Cangzhou Mighty Lions |
21/09 | Sh. Shenhua | 2 - 1 | Tianjin Tigers |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/2 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QING khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QING
Tài xỉu: 0.78*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của QING có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TIAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
2. | Sh. Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
3. | Chengdu Rongcheng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
4. | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
5. | Qingdao Hainiu | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
6. | Qingdao West Coast | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
7. | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
8. | Dalian Young Boy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9. | Zhejiang Professional | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Henan Songshan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11. | Shandong Taishan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
12. | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Shenzhen Peng City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Changchun Yatai | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
15. | Wuhan Three T. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
16. | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: