TRỰC TIẾP QPR VS CARDIFF CITY
Hạng Nhất Anh, vòng 26
QPR
Paul Smyth (52')
FT
1 - 2
(0-1)
Cardiff City
(74') Perry Ng
(16') Dimitrios Goutas
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Jonathan Panzo -
Lyndon Dykes
90+2'
-
90+1'
Ebou Adams -
89'
Perry Ng -
87'
Ebou Adams
Manolis Siopi -
87'
Jonathan Panzo
Jamilu Collin -
Morgan Fox
85'
-
Sinclair Armstrong
Rayan Koll81'
-
Morgan Fox
Jake Clarke-Salte81'
-
74'
Perry Ng -
74'
Ollie Tanner
Rubin Colwil -
Albert Adomah
Elijah Dixon-Bonne67'
-
63'
Jamilu Collins -
60'
Josh Bowler
Kion Etet -
58'
Mark McGuinness -
Paul Smyth
52'
-
Rayan Kolli
Ziyad Larkech45'
-
16'
Dimitrios Goutas
- THỐNG KÊ
9(5) | Sút bóng | 8(6) |
1 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
1 | Việt vị | 0 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Begović
-
6J. Clarke-Salter
-
3J. Dunne
-
22K. Paal
-
20R. Cannon
-
8S. Field
-
19E. Dixon-Bonner
-
17A. Dozzell
-
9L. Dykes
-
21Z. Larkeche
-
11P. Smyth
- Đội hình dự bị:
-
23C. Kelman
-
15M. Fox
-
38R. Kolli
-
34A. Mitchell
-
2O. Kakay
-
13J. Archer
-
37A. Adomah
-
30S. Armstrong
-
29A. Drewe
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21J. Alnwick
-
5M. McGuinness
-
4D. Goutas
-
17J. Collins
-
38P. Ng
-
6R. Wintle
-
23M. Siopis
-
8Joe Ralls
-
9K. Etete
-
27R. Colwill
-
22Y. Meïté
- Đội hình dự bị:
-
32O. Tanner
-
12I. Ugbo
-
34J.Berget
-
41T. Kouakou
-
24G. Madine
-
18E. Adams
-
25Kieron Evans
-
14J. Bowler
-
47C. Robinson
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
QPR
40%
Hòa
20%
Cardiff City
40%
01/01 | QPR | 1 - 2 | Cardiff City |
12/08 | Cardiff City | 1 - 2 | QPR |
27/12 | Cardiff City | 0 - 0 | QPR |
20/10 | QPR | 3 - 0 | Cardiff City |
05/03 | QPR | 1 - 2 | Cardiff City |
- PHONG ĐỘ QPR
- PHONG ĐỘ CARDIFF CITY1
09/11 | Cardiff City | 1 - 3 | Blackburn Rovers |
07/11 | Luton Town | 1 - 0 | Cardiff City |
02/11 | Cardiff City | 2 - 1 | Norwich |
26/10 | West Brom | 0 - 0 | Cardiff City |
23/10 | Cardiff City | 2 - 0 | Portsmouth |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QPR khi thắng 14/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CAR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 04/01 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Derby County |
21h00 | Hull City | vs | Leeds Utd |
21h00 | QPR | vs | Luton Town |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Millwall |
21h00 | Watford | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Stoke City | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Sunderland | vs | Portsmouth |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Burnley |
21h00 | Preston North End | vs | Oxford Utd |
21h00 | Swansea City | vs | West Brom |
21h00 | Middlesbrough | vs | Cardiff City |
21h00 | Norwich | vs | Coventry |
BÌNH LUẬN: