Số liệu thống kê, nhận định QPR gặp LUTON TOWN
Hạng Nhất Anh, vòng 26
Morgan Fox (62')
Michael Frey (24')
FT
(45+2') Mark McGuinness
- Diễn biến trận đấu QPR vs Luton Town trực tiếp
-
Jake Clarke-Salter
Kieran Morga88'
-
86'
Daiki Hashioka
Tom Holme -
86'
Jordan Clark
Reuell Walter -
85'
Cauley Woodrow
Lamine Fann -
77'
Jacob Brown
Zack Nelso -
74'
Elijah Adebayo
Marvelous Nakamb -
Alfie Lloyd
Michael Fre69'
-
Jack Colback
Harrison Ashb69'
-
Morgan Fox
62'
-
Ronnie Edwards
Jonathan Varan61'
-
Koki Saito
Paul Smyth (chấn thương)61'
-
56'
Tahith Chong
-
Jonathan Varane
49'
-
45+2'
Mark McGuinness
-
Michael Frey
24'
- Thống kê QPR đấu với Luton Town
15(6) | Sút bóng | 18(4) |
3 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình QPR
-
1P. Nardi
-
15M. Fox
-
3J. Dunne
-
22K. Paal
-
20H. Ashby
-
21K. Morgan
-
8S. Field
-
40J. Varane
-
12M. Frey
-
10I. Chair
-
11P. Smyth
-
4J. Colback
-
17A. Dozzell
-
13J. Walsh
-
24N. Madsen
-
14K. Saito
-
28A. Lloyd
-
19E. Dixon-Bonner
-
6J. Clarke-Salter
-
26R. Kolli
Đội hình Luton Town
-
24T. Kaminski
-
6M. McGuinness
-
3A. Bell
-
29T. Holmes
-
13M. Nakamba
-
20L. Walsh
-
22A. Campbell
-
14T. Chong
-
2R. Walters
-
9C. Morris
-
37Zack Nelson
-
23T. Krul
-
8T. Krauß
-
17P. Mpanzu
-
10C. Woodrow
-
18J. Clark
-
5M. Andersen
-
11E. Adebayo
-
27D. Hashioka
-
19J. Brown
Số liệu đối đầu QPR gặp Luton Town
07/01 | QPR | 2 - 1 | Luton Town |
31/08 | Luton Town | 1 - 2 | QPR |
28/08 | QPR | 1 - 1 | Luton Town |
30/12 | QPR | 0 - 3 | Luton Town |
15/10 | Luton Town | 3 - 1 | QPR |
13/09 | Luton Town | 2 - 3 | Plymouth Argyle |
03/09 | Luton Town | 4 - 1 | Barnet |
30/08 | Burton Albion | 0 - 3 | Luton Town |
23/08 | Luton Town | 0 - 1 | Cardiff City |
20/08 | Luton Town | 1 - 0 | Wigan |
Nhận định, soi kèo QPR vs Luton Town
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QPR khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của QPR có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng QPR gặp Luton Town
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 |
2. | Stoke City | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 12 |
3. | Bristol City | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 11 |
4. | Leicester City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 |
5. | West Brom | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 |
6. | Coventry | 5 | 2 | 3 | 0 | 15 | 7 | 9 |
7. | Swansea City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Preston North End | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Portsmouth | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 |
10. | Norwich | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
11. | Birmingham | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 |
12. | QPR | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | 7 |
13. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
14. | Ipswich | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 |
15. | Southampton | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 6 |
16. | Blackburn Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 6 |
17. | Watford | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
18. | Charlton Athletic | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
19. | Derby County | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | 5 |
20. | Hull City | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | 5 |
21. | Wrexham | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | 4 |
22. | Oxford Utd | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | 2 |
23. | Sheffield Wed. | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | 1 |
24. | Sheffield Utd | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 12 | 0 |
C.Nhật, ngày 04/01 | |||
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Middlesbrough | vs | Southampton |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Oxford Utd |
21h00 | Derby County | vs | Wrexham |
21h00 | Norwich | vs | Stoke City |
21h00 | Millwall | vs | Swansea City |
21h00 | Leicester City | vs | West Brom |
21h00 | QPR | vs | Sheffield Wed. |
21h00 | Hull City | vs | Watford |
21h00 | Portsmouth | vs | Ipswich |
21h00 | Bristol City | vs | Preston North End |
21h00 | Birmingham | vs | Coventry |