Số liệu thống kê, nhận định RACING GENK gặp RFC SERAING
VĐQG Bỉ, vòng 23
Racing Genk
FT
4 - 0
(2-0)
RFC Seraing
- Thống kê Racing Genk đấu với RFC Seraing
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Racing Genk gặp RFC Seraing
Racing Genk
100%
Hòa
0%
RFC Seraing
0%
| 30/01 | Racing Genk | 4 - 0 | RFC Seraing |
| 27/08 | RFC Seraing | 0 - 4 | Racing Genk |
| 10/04 | RFC Seraing | 0 - 2 | Racing Genk |
| 27/09 | Racing Genk | 3 - 0 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ RACING GENK
| 20/12 | Charleroi | 2 - 2 | Racing Genk |
| 15/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Westerlo |
| 12/12 | Midtjylland | 1 - 0 | Racing Genk |
| 08/12 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Racing Genk |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
| 20/12 | KAA Gent B | 3 - 1 | RFC Seraing |
| 13/12 | Kortrijk | 1 - 0 | RFC Seraing |
| 06/12 | RFC Seraing | 0 - 1 | Eupen |
| 30/11 | RFC Seraing | 1 - 0 | Club Brugge II |
| 23/11 | Anderlecht II | 2 - 2 | RFC Seraing |
Nhận định, soi kèo Racing Genk vs RFC Seraing
Châu Á: 0.84*0 : 1 3/4*-0.96
GENK đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SERAI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của SERAI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Racing Genk gặp RFC Seraing
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 19 | 12 | 5 | 2 | 35 | 11 | 41 |
| 2. | Club Brugge | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 18 | 35 |
| 3. | Anderlecht | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 18 | 34 |
| 4. | Sint Truiden | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 22 | 33 |
| 5. | KV Mechelen | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 20 | 30 |
| 6. | Standard Liege | 19 | 8 | 3 | 8 | 17 | 21 | 27 |
| 7. | Racing Genk | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 26 | 25 |
| 8. | Westerlo | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 28 | 24 |
| 9. | Royal Antwerp | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 23 |
| 10. | Zulte-Waregem | 19 | 5 | 8 | 6 | 25 | 27 | 23 |
| 11. | Gent | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 27 | 23 |
| 12. | Charleroi | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 25 | 21 |
| 13. | RAA L Louviere | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 21 | 19 |
| 14. | OH Leuven | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 27 | 19 |
| 15. | Cercle Brugge | 18 | 2 | 7 | 9 | 22 | 29 | 13 |
| 16. | Dender | 19 | 2 | 6 | 11 | 15 | 33 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

