Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng 3
Rapid Bucuresti
FT
2 - 2
(1-0)
Botosani
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với Botosani
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp Botosani
Rapid Bucuresti
60%
Hòa
20%
Botosani
20%
| 05/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
| 18/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
| 01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 06/10 | Botosani | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 02/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 04/11 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Botosani |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs Botosani
Châu Á: 0.76*0 : 1*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOTO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp Botosani
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 15 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 19 | 32 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 5. | Farul Constanta | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 19 | 27 |
| 6. | Arges Pitesti | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 27 |
| 7. | Otelul Galati | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 16 | 24 |
| 8. | Universitaea Cluj | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 23 |
| 9. | UTA Arad | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 27 | 22 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 24 | 21 |
| 11. | CFR Cluj | 17 | 4 | 7 | 6 | 24 | 28 | 19 |
| 12. | Unirea Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 23 | 18 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 16 | 16 |
| 14. | FK Csikszereda | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 34 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 25/07 | |||
| 23h45 | FC Metaloglobus | 0 - 3 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 26/07 | |||
| 02h00 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
| C.Nhật, ngày 27/07 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
| 22h30 | CFR Cluj | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| Thứ 2, ngày 28/07 | |||
| 01h30 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 22h59 | Botosani | 4 - 0 | Unirea Slobozia |
| Thứ 3, ngày 29/07 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
BÌNH LUẬN:

