TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS GAZ METAN MEDIAS
VĐQG Romania, vòng 9
Rapid Bucuresti
FT
1 - 2
(1-1)
Gaz Metan Medias
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
40%
Gaz Metan Medias
20%
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
05/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
26/07 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
12/07 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS1
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 3/4*0.94
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GMM thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.76*2*-0.91
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GMM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 7 | 13 |
2. | Rapid Bucuresti | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 11 |
3. | UTA Arad | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 11 |
4. | Farul Constanta | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 10 |
5. | Botosani | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 8 |
6. | Dinamo Bucuresti | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 |
7. | Unirea Slobozia | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 7 |
8. | Universitaea Cluj | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 6 |
9. | Otelul Galati | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
10. | Arges Pitesti | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
11. | Petrolul Ploiesti | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 5 |
12. | Steaua Bucuresti | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
13. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
14. | Hermannstadt | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: