Số liệu thống kê, nhận định RED STAR 93 gặp RODEZ
Hạng 2 Pháp, vòng 28
Red Star 93
FT
1 - 1
(1-1)
Rodez
- Thống kê Red Star 93 đấu với Rodez
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Red Star 93 gặp Rodez
Red Star 93
60%
Hòa
40%
Rodez
0%
04/10 | Red Star 93 | 1 - 1 | Rodez |
29/03 | Red Star 93 | 1 - 1 | Rodez |
04/01 | Rodez | 0 - 2 | Red Star 93 |
07/04 | Rodez | 1 - 2 | Red Star 93 |
18/11 | Red Star 93 | 1 - 0 | Rodez |
- PHONG ĐỘ RED STAR 93
18/10 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Red Star 93 |
04/10 | Red Star 93 | 1 - 1 | Rodez |
30/09 | Boulogne | 1 - 2 | Red Star 93 |
24/09 | Red Star 93 | 1 - 3 | Troyes |
20/09 | Nancy | 0 - 1 | Red Star 93 |
- PHONG ĐỘ RODEZ1
Nhận định, soi kèo Red Star 93 vs Rodez
Châu Á: 0.73*1/4 : 0*-0.92
RS93 đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên RS93 khi thắng 3 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: RS93
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của RS93 có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Red Star 93 gặp Rodez
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
10. | Amiens | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | 12 |
11. | Nancy | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
12. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
13. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
14. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
15. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
16. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |
BÌNH LUẬN: