Số liệu thống kê, nhận định ROSTOV gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 18
Rostov
FT
3 - 1
(1-1)
Krylya Sovetov
- Thống kê Rostov đấu với Krylya Sovetov
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rostov gặp Krylya Sovetov
Rostov
60%
Hòa
0%
Krylya Sovetov
40%
| 02/08 | Rostov | 1 - 4 | Krylya Sovetov |
| 07/12 | Rostov | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
| 26/07 | Krylya Sovetov | 1 - 3 | Rostov |
| 01/03 | Rostov | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 05/08 | Krylya Sovetov | 5 - 1 | Rostov |
- PHONG ĐỘ ROSTOV
| 25/10 | Rostov | 1 - 1 | Dyn. Makhachkala |
| 23/10 | Rostov | 4 - 1 | Nizhny Nov |
| 18/10 | Spartak Moscow | 1 - 1 | Rostov |
| 05/10 | FK Orenburg | 0 - 1 | Rostov |
| 02/10 | Dyn. Makhachkala | 1 - 1 | Rostov |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
| 25/10 | CSKA Moscow | 1 - 0 | Krylya Sovetov |
| 22/10 | Din. Moscow | 4 - 0 | Krylya Sovetov |
| 18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
| 04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
Nhận định, soi kèo Rostov vs Krylya Sovetov
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.83
RTO đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, KSO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RTO
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của RTO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KSO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rostov gặp Krylya Sovetov
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 7 | 29 |
| 2. | Lok. Moscow | 13 | 7 | 6 | 0 | 30 | 17 | 27 |
| 3. | CSKA Moscow | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 13 | 27 |
| 4. | Zenit | 13 | 7 | 5 | 1 | 26 | 11 | 26 |
| 5. | Baltika | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 6 | 24 |
| 6. | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | 18 |
| 8. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 9. | Din. Moscow | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 16 |
| 10. | Rostov | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 14 | 15 |
| 11. | Krylya Sovetov | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 23 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 19 | 12 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16 | 11 |
| 14. | FK Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 23 | 7 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

