TRỰC TIẾP ROTHERHAM UTD VS QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 15
Rotherham Utd
Georgie Kelly (70')
FT
1 - 1
(0-0)
QPR
(50') Ilias Chair
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Charlie Kelman
Albert Adomah (chấn thương) -
90'
Osman Kakay
Reggie Canno -
Daniel Ayala
Sean Morriso87'
-
Tom Eaves
Fred Onyedinm87'
-
80'
Albert Adomah
Lyndon Dyke -
80'
Sinclair Armstrong
Chris Willoc -
Sam Nombe
Jordan Hugil71'
-
Georgie Kelly
70'
-
63'
Taylor Richards
Paul Smyth (chấn thương) -
Georgie Kelly
Sam Cluca61'
-
50'
Ilias Chair
-
Sam Clucas
37'
-
Cohen Bramall
21'
-
19'
Ilias Chair
- THỐNG KÊ
7(2) | Sút bóng | 10(5) |
5 | Phạt góc | 6 |
8 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Johansson
-
2D. Lembikisa
-
23S. Morrison
-
22H. Odoffin
-
3C. Bramall
-
7Cafu
-
27C. Tiehi
-
18O. Rathbone
-
14F. Onyedinma
-
10J. Hugill
-
8S. Clucas
- Đội hình dự bị:
-
4Daniel Ayala
-
9T. Eaves
-
12G. Kelly
-
35C. McGuckin
-
28S. Revan
-
30A. Appiah
-
29S. Nombe
-
26D. Phillips
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Begovic
-
22K. Paal
-
3J. Dunne
-
5S. Cook
-
20R. Cannon
-
8S. Field
-
19E. Dixon-Bonner
-
11P. Smyth
-
10I. Chair
-
9L. Dykes
-
7C. Willock
- Đội hình dự bị:
-
30S. Armstrong
-
21Z. Larkeche
-
13J. Archer
-
37A. Adomah
-
2O. Kakay
-
23C. Kelman
-
24S. Duke-McKenna
-
29A. Drewe
-
18T. Richards
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rotherham Utd
20%
Hòa
60%
QPR
20%
24/02 | QPR | 2 - 1 | Rotherham Utd |
04/11 | Rotherham Utd | 1 - 1 | QPR |
04/03 | Rotherham Utd | 3 - 1 | QPR |
20/08 | QPR | 1 - 1 | Rotherham Utd |
08/01 | QPR | 0 - 0 | Rotherham Utd |
- PHONG ĐỘ ROTHERHAM UTD
03/05 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Peterborough Utd |
27/04 | Stevenage | 1 - 1 | Rotherham Utd |
21/04 | Wigan | 1 - 0 | Rotherham Utd |
18/04 | Rotherham Utd | 3 - 3 | Mansfield |
12/04 | Stockport | 3 - 1 | Rotherham Utd |
- PHONG ĐỘ QPR1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên QPR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: QPR
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của QPR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Leeds Utd | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 100 |
2. | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 100 |
3. | Sheffield Utd | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 90 |
4. | Sunderland | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 76 |
5. | Coventry | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 69 |
6. | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 68 |
7. | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 66 |
8. | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | 66 |
9. | West Brom | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 64 |
10. | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 64 |
11. | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | 61 |
12. | Sheffield Wed. | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | 58 |
13. | Norwich | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 57 |
14. | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | 57 |
15. | QPR | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | 56 |
16. | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | 54 |
17. | Oxford Utd | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | 53 |
18. | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | 51 |
19. | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | 50 |
20. | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | 50 |
21. | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | 49 |
22. | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | 49 |
23. | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | 46 |
24. | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | 44 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
BÌNH LUẬN: