Số liệu thống kê, nhận định ROTOR VOLGOGRAD gặp KHIMKI
VĐQG Nga, vòng 21
Rotor Volgograd
FT
0 - 0
(0-0)
Khimki
- Thống kê Rotor Volgograd đấu với Khimki
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rotor Volgograd gặp Khimki
Rotor Volgograd
40%
Hòa
60%
Khimki
0%
06/03 | Rotor Volgograd | 0 - 0 | Khimki |
30/08 | Khimki | 1 - 1 | Rotor Volgograd |
13/11 | Khimki | 0 - 2 | Rotor Volgograd |
28/07 | Rotor Volgograd | 1 - 1 | Khimki |
17/03 | Rotor Volgograd | 1 - 0 | Khimki |
- PHONG ĐỘ ROTOR VOLGOGRAD
20/09 | Ural S.r. | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
14/09 | Rotor Volgograd | 3 - 0 | Kamaz |
07/09 | Rotor Volgograd | 1 - 0 | SKA-Khabarovsk |
03/09 | Chayka FK Pesch | 0 - 6 | Rotor Volgograd |
- PHONG ĐỘ KHIMKI1
24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo Rotor Volgograd vs Khimki
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RVOL khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RVOL
Tài xỉu: 0.83*2*-0.95
5 trận gần đây của RVOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KHI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rotor Volgograd gặp Khimki
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 |
2. | CSKA Moscow | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 18 |
3. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
4. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
5. | Zenit | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 16 |
6. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
7. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
8. | Din. Moscow | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 12 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 24 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: