Số liệu thống kê, nhận định RWD MOLENBEEK gặp OH LEUVEN
VĐQG Bỉ, vòng 27
RWD Molenbeek
FT
1 - 1
(1-1)
OH Leuven
- Thống kê RWD Molenbeek đấu với OH Leuven
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu RWD Molenbeek gặp OH Leuven
RWD Molenbeek
50%
Hòa
50%
OH Leuven
0%
| 24/02 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | OH Leuven |
| 06/08 | OH Leuven | 1 - 2 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK
| 02/11 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Genk II |
| 26/10 | RFC Liege | 4 - 3 | RWD Molenbeek |
| 19/10 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Club Brugge II |
| 05/10 | Eupen | 2 - 2 | RWD Molenbeek |
| 28/09 | KAA Gent B | 0 - 2 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ OH LEUVEN1
| 02/11 | OH Leuven | 4 - 0 | Gent |
| 31/10 | RFC Seraing | 1 - 3 | OH Leuven |
| 25/10 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
| 18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
| 06/10 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |
Nhận định, soi kèo RWD Molenbeek vs OH Leuven
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWDM khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWDM
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của LEUV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng RWD Molenbeek gặp OH Leuven
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 10. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 11. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 12. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 12 |
| 14. | OH Leuven | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

