Số liệu thống kê, nhận định SAINT ETIENNE gặp CONCARNEAU
Hạng 2 Pháp, vòng 31
Saint Etienne
FT
1 - 0
(1-0)
Concarneau
- Thống kê Saint Etienne đấu với Concarneau
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Saint Etienne gặp Concarneau
Saint Etienne
100%
Hòa
0%
Concarneau
0%
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
24/09 | Concarneau | 0 - 1 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
14/09 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
31/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Grenoble |
24/08 | Boulogne | 0 - 1 | Saint Etienne |
17/08 | Saint Etienne | 4 - 0 | Rodez |
10/08 | Stade Lavallois | 3 - 3 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ CONCARNEAU1
20/09 | Concarneau | 0 - 1 | Fleury 91 |
13/09 | Versailles | 4 - 0 | Concarneau |
05/09 | Concarneau | 3 - 1 | Quevilly |
30/08 | Aubagne FC | 1 - 1 | Concarneau |
23/08 | Bourg Peronnas | 0 - 2 | Concarneau |
Nhận định, soi kèo Saint Etienne vs Concarneau
Châu Á: 0.70*0 : 1*-0.89
SET đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CCN thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.74*2 3/4*-0.94
3/5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Saint Etienne gặp Concarneau
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Red Star 93 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 |
2. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
3. | Pau FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 |
4. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
5. | Amiens | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 |
6. | Clermont | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 |
7. | Annecy FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 |
8. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
9. | Nancy | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 |
10. | Rodez | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 |
11. | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 |
12. | Stade Lavallois | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 9 | 7 |
13. | Dunkerque | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 |
14. | Montpellier | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
15. | Le Mans | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 |
16. | Grenoble | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 |
17. | Boulogne | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | 3 |
18. | SC Bastia | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: