Số liệu thống kê, nhận định SANAT NAFT gặp ZOBAHAN
VĐQG Iran, vòng 14
Sanat Naft
FT
0 - 1
(0-1)
Zobahan
- Thống kê Sanat Naft đấu với Zobahan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sanat Naft gặp Zobahan
Sanat Naft
20%
Hòa
40%
Zobahan
40%
28/05 | Zobahan | 2 - 1 | Sanat Naft |
25/12 | Sanat Naft | 0 - 1 | Zobahan |
12/05 | Sanat Naft | 1 - 1 | Zobahan |
30/12 | Zobahan | 2 - 2 | Sanat Naft |
23/01 | Zobahan | 0 - 1 | Sanat Naft |
- PHONG ĐỘ SANAT NAFT
24/05 | Esteghlal Tehran | 2 - 0 | Sanat Naft |
13/02 | Sanat Naft | 2 - 0 | Besat Kermanshah |
01/06 | Sanat Naft | 0 - 3 | Tractor SC |
28/05 | Zobahan | 2 - 1 | Sanat Naft |
- PHONG ĐỘ ZOBAHAN1
13/09 | Zobahan | 2 - 0 | Mes Rafsanjan |
26/08 | Esteghlal Tehran | 3 - 3 | Zobahan |
18/08 | Zobahan | 0 - 1 | Peykan |
20/07 | Trabzonspor | 4 - 0 | Zobahan |
15/05 | Nassaji Mazandaran | 0 - 3 | Zobahan |
Nhận định, soi kèo Sanat Naft vs Zobahan
Châu Á: -0.89*1/4 : 0*0.70
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZOB khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZOB
Tài xỉu: 0.85*1 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của SNAF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZOB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sanat Naft gặp Zobahan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fajr Sepasi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
2. | Kheybar Khorram. | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
3. | Gol Gohar | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
4. | Chad. Ardakan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
5. | Persepolis | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
6. | Peykan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
7. | Malavan Bandar | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 |
8. | Esteghlal Khu. | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
9. | Tractor SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
10. | Shamsazar Qazvin | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 4 |
11. | Zobahan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
12. | Esteghlal Tehran | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
13. | Foolad Khozestan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 |
14. | Aluminium Arak | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
15. | Sepahan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
16. | Mes Rafsanjan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN
BÌNH LUẬN: