Số liệu thống kê, nhận định SASSUOLO gặp NAPOLI
VĐQG Italia, vòng 21
Uros Racic (17')
FT
(75') Khvicha Kvaratskhelia
(51') Khvicha Kvaratskhelia
(47') Victor Osimhen
(41') Victor Osimhen
(31') Victor Osimhen
(29') Amir Rrahmani
- Diễn biến trận đấu Sassuolo vs Napoli trực tiếp
-
Justin Kumi

Andrea Pinamont
87'
-
80'
Leander Dendoncker
Stanislav Lobotk
-
Marash Kumbulla

Ruan Tressold
77'
-
Gregoire Defrel

Nedim Bajram
77'
-
76'
Giovanni Simeone
Victor Osimhe
-
76'
Piotr Zielinski
Hamed Traor
-
75'
Khvicha Kvaratskhelia
-
62'
Giacomo Raspadori
Matteo Politan
-
62'
Natan
Amir Rrahman
-
Filippo Missori

Josh Doi
57'
-
Cristian Volpato

Uros Raci
56'
-
51'
Khvicha Kvaratskhelia
-
47'
Victor Osimhen
-
41'
Victor Osimhen
-
31'
Victor Osimhen
-
29'
Amir Rrahmani
-
Uros Racic
17'
- Thống kê Sassuolo đấu với Napoli
| 5(2) | Sút bóng | 27(9) |
| 5 | Phạt góc | 10 |
| 3 | Phạm lỗi | 5 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 3 |
| 28% | Cầm bóng | 72% |
Đội hình Sassuolo
-
47A. Consigli
-
3M. Pedersen
-
44Ruan
-
13G. Ferrari
-
43J. Doig
-
6U. Racic
-
7M. Henrique
-
11N. Bajrami
-
42K. Thorstvedt
-
45A. Lauriente
-
9A. Pinamonti
-
28A. Cragno
-
14Pedro Obiang
-
10D. Berardi
-
8S. Mulattieri
-
15E. Ceide
-
25G. Pegolo
-
2F. Missori
-
23C. Volpato
-
5M. Erlic
-
36J. Kumi
Đội hình Napoli
-
1A. Meret
-
6Mario Rui
-
55L. Ostigard
-
13A. Rrahmani
-
22Di Lorenzo
-
8H. Traore
-
68S. Lobotka
-
99A. Anguissa
-
77K. Kvaratskhelia
-
9V. Osimhen
-
21M. Politano
-
3Natan
-
32L. Dendoncker
-
95P. Gollini
-
14N. Contini
-
18G. Simeone
-
17M. Olivera
-
5Juan Jesus
-
30P. Mazzocchi
-
81G. Raspadori
-
20Zielinski
Số liệu đối đầu Sassuolo gặp Napoli
Nhận định, soi kèo Sassuolo vs Napoli
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.96
SAS thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NAP khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NAP
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của SAS có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sassuolo gặp Napoli
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | AC Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 9 | 28 |
| 2. | Napoli | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 11 | 28 |
| 3. | Inter Milan | 13 | 9 | 0 | 4 | 28 | 13 | 27 |
| 4. | Roma | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 7 | 27 |
| 5. | Bologna | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 8 | 24 |
| 6. | Como | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 7 | 24 |
| 7. | Juventus | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 12 | 23 |
| 8. | Lazio | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 10 | 18 |
| 9. | Udinese | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 20 | 18 |
| 10. | Sassuolo | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 16 | 17 |
| 11. | Atalanta | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 14 | 16 |
| 12. | Cremonese | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | 14 |
| 13. | Torino | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 23 | 14 |
| 14. | Lecce | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | 13 |
| 15. | Cagliari | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 19 | 11 |
| 16. | Genoa | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 20 | 11 |
| 17. | Parma | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 18. | Pisa | 13 | 1 | 7 | 5 | 10 | 18 | 10 |
| 19. | Fiorentina | 13 | 0 | 6 | 7 | 10 | 21 | 6 |
| 20. | Verona | 13 | 0 | 6 | 7 | 8 | 20 | 6 |

