TRỰC TIẾP SCHALKE 04 VS A.BIELEFELD
VĐQG Đức, vòng 13
Schalke 04
FT
0 - 1
(0-0)
A.Bielefeld
(53') Fabian Klos
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Salif Sane
90+6'
-
Benito Raman
90'
-
88'
Nils Seufert
Sergio Cordov -
86'
Ritsu Doan
-
Amine Harit
84'
-
81'
Cebio Soukou
Cedric Brunner (chấn thương) -
81'
Fabian Kunze
Marcel Harte -
74'
Sven Schipplock
-
71'
Sven Schipplock
Fabian Klo -
Steven Skrzybski
Hamza Mendy70'
-
Ahmed Kutucu
Alessandro Schop70'
-
66'
Cedric Brunner
-
Hamza Mendyl
60'
-
Suat Serdar
57'
-
Amine Harit
Nassim Boujellab (chấn thương)55'
-
55'
Amos Pieper
-
53'
-
31'
Manuel Prietl
-
Bastian Oczipka
26'
-
Malick Thiaw
Omar Mascarel15'
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 8(3) |
1 | Phạt góc | 6 |
17 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 5 |
3 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Fahrmann
-
17Stambouli
-
4O. Kabak
-
26S. Sane
-
24B. Oczipka
-
28Schopf
-
6Omar Mascarell
-
8Serdar
-
3H. Mendyl
-
16N. Boujellab
-
9B. Raman
- Đội hình dự bị:
-
34M. Langer
-
22S. Skrzybski
-
5M. Nastasic
-
25A. Harit
-
2W. McKennie
-
14Matondo
-
15A. Kutucu
-
33M. Thiaw
-
40Can Bozdogan
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Ortega Moreno
-
15De Medina
-
6van der Hoorn
-
2A. Pieper
-
27C. Brunner
-
7C. Gebauer
-
30M. Hartel
-
19M. Prietl
-
8R. Doan
-
18S. Cordova
-
9F. Klos
- Đội hình dự bị:
-
36S. Schipplock
-
10R. Yabo
-
17C. Soukou
-
34O. Linner
-
31A. Maier
-
20N. Seufert
-
23A. Lucoqui
-
16F. Kunze
-
13Sebastian Müller
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Schalke 04
40%
Hòa
0%
A.Bielefeld
60%
21/04 | A.Bielefeld | 1 - 0 | Schalke 04 |
19/12 | Schalke 04 | 0 - 1 | A.Bielefeld |
30/10 | A.Bielefeld | 2 - 3 | Schalke 04 |
19/01 | A.Bielefeld | 1 - 0 | Schalke 04 |
04/04 | A.Bielefeld | 0 - 2 | Schalke 04 |
- PHONG ĐỘ SCHALKE 04
02/08 | Schalke 04 | 2 - 1 | Hertha Berlin |
26/07 | Schalke 04 | 2 - 4 | Sevilla |
19/07 | Schalke 04 | 0 - 0 | Twente |
12/07 | Schalke 04 | 1 - 0 | St. Gallen |
12/07 | Wehen | 3 - 2 | Schalke 04 |
- PHONG ĐỘ A.BIELEFELD1
26/07 | A.Bielefeld | 0 - 3 | Monaco |
19/07 | Nurnberg | 1 - 2 | A.Bielefeld |
25/05 | A.Bielefeld | 2 - 4 | Stuttgart |
17/05 | A.Bielefeld | 1 - 0 | Waldhof Man. |
11/05 | Unterhaching | 1 - 2 | A.Bielefeld |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên S04 khi thắng 8/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: S04
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 82 |
2. | B.Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 69 |
3. | Ein.Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 60 |
4. | B.Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 57 |
5. | Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | 55 |
6. | Mainz | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 52 |
7. | Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 51 |
8. | Wer.Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | 51 |
9. | Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 50 |
10. | M.gladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | 45 |
11. | Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 43 |
12. | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | 43 |
13. | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | 40 |
14. | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | 32 |
15. | Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | 32 |
16. | Heidenheim | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | 29 |
17. | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | 25 |
18. | Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN: