Số liệu thống kê, nhận định SEPSI OSK gặp UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Sepsi OSK
FT
0 - 0
(0-0)
Universitaea Cluj
- Thống kê Sepsi OSK đấu với Universitaea Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sepsi OSK gặp Universitaea Cluj
Sepsi OSK
0%
Hòa
60%
Universitaea Cluj
40%
21/12 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
19/08 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Sepsi OSK |
25/02 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
10/10 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Sepsi OSK |
25/05 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
10/05 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Botosani |
02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
26/04 | Sepsi OSK | 0 - 3 | Otelul Galati |
19/04 | UTA Arad | 1 - 1 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ1
Nhận định, soi kèo Sepsi OSK vs Universitaea Cluj
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SOSK khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SOSK
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của SOSK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UCL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sepsi OSK gặp Universitaea Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: