TRỰC TIẾP SHAKHTAR DONETSK VS SK DNIPRO-1
VĐQG Ukraina, vòng 29
Shakhtar Donetsk
FT
3 - 0
(1-0)
SK Dnipro-1
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shakhtar Donetsk
40%
Hòa
20%
SK Dnipro-1
40%
19/05 | SK Dnipro-1 | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
13/11 | Shakhtar Donetsk | 1 - 3 | SK Dnipro-1 |
28/05 | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | SK Dnipro-1 |
19/11 | SK Dnipro-1 | 2 - 1 | Shakhtar Donetsk |
11/09 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | SK Dnipro-1 |
- PHONG ĐỘ SHAKHTAR DONETSK
15/01 | Ludogorets | 0 - 4 | Shakhtar Donetsk |
15/01 | Cska Sofia | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
09/01 | Shakhtar Donetsk | 2 - 2 | Dinamo Zagreb |
15/12 | Polissya Zhytomyr | 1 - 0 | Shakhtar Donetsk |
11/12 | Shakhtar Donetsk | 1 - 5 | Bayern Munich |
- PHONG ĐỘ SK DNIPRO-11
02/08 | Puskas Akademia | 3 - 0 | SK Dnipro-1 |
26/07 | SK Dnipro-1 | 2 - 0 | Puskas Akademia |
25/05 | Chernomorets | 0 - 2 | SK Dnipro-1 |
19/05 | SK Dnipro-1 | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
12/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | SK Dnipro-1 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
SDO đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SKD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SDO
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của SKD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 43 |
2. | PFK Aleksandriya | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 13 | 35 |
3. | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 33 |
4. | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 31 |
5. | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 27 |
6. | Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 |
7. | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 |
8. | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 |
9. | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 |
10. | LNZ Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | 19 |
11. | Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | 18 |
12. | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | 16 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | 16 |
14. | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | 14 |
15. | Chernomorets | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | 12 |
16. | Inhulets Petrove | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 30 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: