TRỰC TIẾP SHANGHAI PORT VS MEIZHOU HAKKA
VĐQG Trung Quốc, vòng 22
Shanghai Port
FT
7 - 2
(4-1)
Meizhou Hakka
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shanghai Port
80%
Hòa
20%
Meizhou Hakka
0%
09/08 | Shanghai Port | 7 - 2 | Meizhou Hakka |
18/06 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Shanghai Port |
18/08 | Shanghai Port | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
20/05 | Meizhou Hakka | 0 - 2 | Shanghai Port |
15/12 | Meizhou Hakka | 0 - 1 | Shanghai Port |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT
28/03 | Qingdao West Coast | 3 - 3 | Shanghai Port |
11/03 | Yokohama FM | 4 - 1 | Shanghai Port |
04/03 | Shanghai Port | 0 - 1 | Yokohama FM |
28/02 | Shanghai Port | 2 - 0 | Changchun Yatai |
23/02 | Shanghai Port | 3 - 1 | Shenzhen Peng City |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA1
29/03 | Meizhou Hakka | 3 - 4 | Shandong Taishan |
01/03 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Henan Songshan |
23/02 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Meizhou Hakka |
02/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
27/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Wuhan Three T. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 3 3/4*0.99
SEAS đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, MWU thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: 0.91*4 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của SEAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MWU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zhejiang Professional | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 8 |
2. | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
3. | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
4. | Sh. Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
5. | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
6. | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 |
7. | Qingdao West Coast | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 7 | 5 |
8. | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 4 |
9. | Chengdu Rongcheng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
10. | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 |
11. | Dalian Young Boy | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 |
12. | Shenzhen Peng City | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | 3 |
13. | Qingdao Hainiu | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
14. | Henan Songshan | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | 1 |
15. | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 |
16. | Wuhan Three T. | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: