Số liệu thống kê, nhận định SHB ĐÀ NẴNG gặp CA HÀ NỘI
VĐQG Việt Nam, vòng 17
SHB Đà Nẵng
FT
1 - 2
(1-1)
CA Hà Nội
- Thống kê SHB Đà Nẵng đấu với CA Hà Nội
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu SHB Đà Nẵng gặp CA Hà Nội
SHB Đà Nẵng
33%
Hòa
0%
CA Hà Nội
67%
| 07/04 | SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | CA Hà Nội |
| 03/11 | CA Hà Nội | 3 - 0 | SHB Đà Nẵng |
| 02/07 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | CA Hà Nội |
- PHONG ĐỘ SHB ĐÀ NẴNG
| 01/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 27/10 | TX Nam Định | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
| 27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
- PHONG ĐỘ CA HÀ NỘI1
| 31/10 | CA Hà Nội | 2 - 0 | PVF CAND |
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 23/10 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Macarthur FC |
| 18/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội |
| 02/10 | CA Hà Nội | 3 - 0 | Tai Po |
Nhận định, soi kèo SHB Đà Nẵng vs CA Hà Nội
Châu Á: -0.96*3/4 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CAND khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CAND
Tài xỉu: 0.78*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của DN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CAND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng SHB Đà Nẵng gặp CA Hà Nội
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 6. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 7. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

