TRỰC TIẾP SHEFFIELD UTD VS LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 26
Sheffield Utd
FT
0 - 2
(0-0)
Liverpool
(O.g 64') Kean Bryan
(48') Curtis Jones
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Billy Sharp
John Flec80'
-
80'
Naby Keita
Curtis Jone -
76'
James Milner
Thiag -
64'
Kean Bryan
-
Oliver Burke
David McGoldric56'
-
Ben Osborn
Phil Jagielk56'
-
48'
Curtis Jones
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 16(8) |
4 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 1 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Ramsdale
-
15P. Jagielka
-
29P. Retsos
-
22E. Ampadu
-
16Norwood
-
4J. Fleck
-
7Lundstram
-
3Stevens
-
2Baldock
-
9O. McBurnie
-
17McGoldrick
- Đội hình dự bị:
-
10B. Sharp
-
23B. Osborn
-
18K. Freeman
-
13Eastwood
-
11L. Mousset
-
14O. Burke
-
24R. Brewster
-
34Iliman Ndiaye
-
35Frankie Maguire
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Adrian
-
19Ozan Kabak
-
47L. Stewart
-
26A. Robertson
-
66T. Arnold
-
6Thiago
-
5Wijnaldum
-
17C. Jones
-
9R. Firmino
-
10S. Mane
-
11M. Salah
- Đội hình dự bị:
-
7J. Milner
-
46R. Williams
-
23X. Shaqiri
-
15Chamberlain
-
27D. Origi
-
8N. Keita
-
98Liam Hughes
-
76N. Williams
-
75L. Longstaff
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sheffield Utd
0%
Hòa
0%
Liverpool
100%
05/04 | Liverpool | 3 - 1 | Sheffield Utd |
07/12 | Sheffield Utd | 0 - 2 | Liverpool |
01/03 | Sheffield Utd | 0 - 2 | Liverpool |
25/10 | Liverpool | 2 - 1 | Sheffield Utd |
03/01 | Liverpool | 2 - 0 | Sheffield Utd |
- PHONG ĐỘ SHEFFIELD UTD
09/05 | Bristol City | 0 - 3 | Sheffield Utd |
03/05 | Sheffield Utd | 1 - 1 | Blackburn Rovers |
26/04 | Stoke City | 0 - 2 | Sheffield Utd |
21/04 | Burnley | 2 - 1 | Sheffield Utd |
18/04 | Sheffield Utd | 2 - 0 | Cardiff City |
- PHONG ĐỘ LIVERPOOL1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*1 1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIV khi thắng 5/7 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: LIV
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*-0.92
3/5 trận gần đây của LIV có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 82 |
2. | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 67 |
3. | Man City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 64 |
4. | Newcastle | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 63 |
5. | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 63 |
6. | Nottingham Forest | 35 | 18 | 7 | 10 | 54 | 42 | 61 |
7. | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 60 |
8. | Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 53 |
9. | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 52 |
10. | Brighton | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 52 |
11. | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 51 |
12. | Crystal Palace | 35 | 11 | 13 | 11 | 44 | 48 | 46 |
13. | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | 41 |
14. | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | 39 |
15. | Man Utd | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | 39 |
16. | Tottenham | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 38 |
17. | West Ham Utd | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | 37 |
18. | Ipswich | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | 22 |
19. | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | 21 |
20. | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
03h00 | Leicester City | 0 - 4 | Brentford |
19h30 | Everton | 2 - 2 | Man Utd |
22h00 | Fulham | 0 - 2 | Crystal Palace |
22h00 | Southampton | 0 - 4 | Brighton |
22h00 | Arsenal | 0 - 1 | West Ham Utd |
22h00 | Ipswich | 1 - 4 | Tottenham |
22h00 | Bournemouth | 0 - 1 | Wolves |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
00h30 | Aston Villa | 2 - 1 | Chelsea |
21h00 | Newcastle | 4 - 3 | Nottingham Forest |
23h30 | Man City | 0 - 2 | Liverpool |
BÌNH LUẬN: