TRỰC TIẾP SHEFFIELD WED. VS MILLWALL
Hạng Nhất Anh, vòng 16
FT
(72') Brooke Norton-Cuffy
(52') Wes Harding
(42') George Saville
(31') Murray Wallace
-
84'
Ryan Leonard
Brooke Norton-Cuff -
84'
Kevin Nisbet
Tom Bradsha -
Callum Paterson
82'
-
76'
Aidomo Emakhu
Ryan Longma -
76'
Billy Mitchell
George Savill -
Reece James
Marvin Johnso75'
-
John Buckley
Anthony Musab75'
-
72'
Brooke Norton-Cuffy -
72'
George Saville -
68'
Romain Esse
George Honeyma -
52'
Wes Harding -
DiShon Bernard
51'
-
Josh Windass
Djeidi Gassam45'
-
Jeff Hendrick
George Byer45'
-
Bailey-Tye Cadamarteri
Ashley Fletche45'
-
42'
George Saville -
41'
Jake Cooper -
31'
Murray Wallace
12(2) | Sút bóng | 11(5) |
8 | Phạt góc | 4 |
13 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
59% | Cầm bóng | 41% |
-
1C. Dawson
-
6D. Iorfa
-
5Bambo Diaby
-
17D. Bernard
-
13C. Paterson
-
8G. Byers
-
10B. Bannan
-
18M. Johnson
-
41D. Gassama
-
45A. Musaba
-
27A. Fletcher
-
4W. Vaulks
-
2L. Palmer
-
36D. Vasquez
-
21J. Buckley
-
11J. Windass
-
22J. Hendrick
-
20M. Ihiekwe
-
42B. Cadamarteri
-
33R. James
-
33B. Bialkowski
-
3M. Wallace
-
5J. Cooper
-
45W. Harding
-
17B. Norton-Cuffy
-
11R. Longman
-
23G. Saville
-
24C. De Norre
-
39G. Honeyman
-
9Bradshaw
-
10Z. Flemming
-
14A. Campbell
-
7K. Nisbet
-
18Ryan Leonard
-
8B. Mitchell
-
2D. McNamara
-
22A. Emakhu
-
27C. Trueman
-
4S. Hutchinson
-
25R. Esse
04/01 | Sheffield Wed. | 2 - 2 | Millwall |
31/08 | Millwall | 3 - 0 | Sheffield Wed. |
17/02 | Millwall | 0 - 2 | Sheffield Wed. |
11/11 | Sheffield Wed. | 0 - 4 | Millwall |
06/02 | Millwall | 4 - 1 | Sheffield Wed. |
12/01 | Coventry | 1 - 1 | Sheffield Wed. |
04/01 | Sheffield Wed. | 2 - 2 | Millwall |
01/01 | Sheffield Wed. | 4 - 2 | Derby County |
29/12 | Preston North End | 3 - 1 | Sheffield Wed. |
26/12 | Middlesbrough | 3 - 3 | Sheffield Wed. |
Châu Á: 0.83*0 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SFW khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SFW
Tài xỉu: 0.84*2*-0.97
4/5 trận gần đây của SFW có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 54 |
2. | Leeds Utd | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 53 |
3. | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 53 |
4. | Sunderland | 27 | 14 | 9 | 4 | 39 | 22 | 51 |
5. | Blackburn Rovers | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 23 | 42 |
6. | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 41 |
7. | West Brom | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 40 |
8. | Watford | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 37 | 38 |
9. | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 37 |
10. | Sheffield Wed. | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | 37 |
11. | Norwich | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 36 |
12. | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 34 |
13. | QPR | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | 32 |
14. | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 30 |
15. | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | 30 |
16. | Coventry | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | 29 |
17. | Oxford Utd | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 41 | 29 |
18. | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | 27 |
19. | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | 27 |
20. | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | 25 |
21. | Cardiff City | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 41 | 24 |
22. | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | 23 |
23. | Portsmouth | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 44 | 23 |
24. | Plymouth Argyle | 26 | 4 | 9 | 13 | 25 | 54 | 21 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
03h00 | Plymouth Argyle | 2 - 2 | Watford |
19h30 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Cardiff City |
19h30 | Bristol City | 0 - 1 | Burnley |
19h30 | Coventry | 2 - 2 | Sheffield Utd |
22h00 | QPR | 1 - 1 | Stoke City |
22h00 | Oxford Utd | 2 - 6 | Middlesbrough |
22h00 | Preston North End | 1 - 1 | Derby County |
22h00 | Luton Town | 1 - 0 | Hull City |
22h00 | Millwall | 1 - 1 | Sunderland |
22h00 | West Brom | 2 - 2 | Norwich |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
22h00 | Swansea City | 3 - 4 | Leeds Utd |
Thứ 5, ngày 16/01 | |||
02h45 | Blackburn Rovers | 3 - 0 | Portsmouth |