Số liệu thống kê, nhận định SHINNIK YAROSLAVL gặp CHAYKA FK PESCH
Hạng 2 Nga, vòng 19
Shinnik Yaroslavl
FT
0 - 0
(0-0)
Chayka FK Pesch
- Thống kê Shinnik Yaroslavl đấu với Chayka FK Pesch
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shinnik Yaroslavl gặp Chayka FK Pesch
Shinnik Yaroslavl
20%
Hòa
60%
Chayka FK Pesch
20%
- PHONG ĐỘ SHINNIK YAROSLAVL
| 25/10 | Shinnik Yaroslavl | 2 - 2 | Spartak Kostroma |
| 20/10 | Torpedo Moscow | 0 - 0 | Shinnik Yaroslavl |
| 11/10 | Shinnik Yaroslavl | 0 - 1 | Fakel |
| 05/10 | SKA-Khabarovsk | 3 - 1 | Shinnik Yaroslavl |
| 28/09 | Shinnik Yaroslavl | 2 - 0 | Rotor Volgograd |
- PHONG ĐỘ CHAYKA FK PESCH1
| 25/10 | Torpedo Moscow | 3 - 2 | Chayka FK Pesch |
| 20/10 | Chayka FK Pesch | 0 - 1 | FK Ural |
| 11/10 | Neftekhimik Nizh | 2 - 3 | Chayka FK Pesch |
| 04/10 | Chayka FK Pesch | 0 - 0 | Rodina Moscow |
| 28/09 | Fakel | 0 - 0 | Chayka FK Pesch |
Nhận định, soi kèo Shinnik Yaroslavl vs Chayka FK Pesch
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CFKP khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CFKP
Tài xỉu: 0.85*2*0.95
3/5 trận gần đây của CFKP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shinnik Yaroslavl gặp Chayka FK Pesch
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Fakel | 16 | 10 | 3 | 3 | 17 | 9 | 33 |
| 2. | FK Ural | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 16 | 30 |
| 3. | Spartak Kostroma | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 16 | 30 |
| 4. | Rodina Moscow | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 27 |
| 5. | Kamaz | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 6. | Rotor Volgograd | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 11 | 26 |
| 7. | Chelyabinsk | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 25 |
| 8. | SKA-Khabarovsk | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 16 | 23 |
| 9. | Shinnik Yaroslavl | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 13 | 19 |
| 10. | Neftekhimik Nizh | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 20 | 19 |
| 11. | Arsenal-Tula | 16 | 3 | 8 | 5 | 23 | 22 | 17 |
| 12. | Chernomorets N. | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 20 | 17 |
| 13. | Yenisey | 16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 21 | 17 |
| 14. | Ufa | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 20 | 16 |
| 15. | Volga Ulyanovsk | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 28 | 15 |
| 16. | Sokol Saratov | 16 | 2 | 8 | 6 | 9 | 16 | 14 |
| 17. | Torpedo Moscow | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 24 | 14 |
| 18. | Chayka FK Pesch | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 32 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA
BÌNH LUẬN:

