Số liệu thống kê, nhận định SHIZUOKA SSU(W) gặp AS HARIMA ALBION NỮ
Nữ Nhật, vòng 7
Shizuoka SSU(W)
FT
4 - 3
(3-1)
AS Harima Albion Nữ
- Thống kê Shizuoka SSU(W) đấu với AS Harima Albion Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shizuoka SSU(W) gặp AS Harima Albion Nữ
Shizuoka SSU(W)
60%
Hòa
0%
AS Harima Albion Nữ
40%
- PHONG ĐỘ SHIZUOKA SSU(W)
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shizuoka SSU(W) gặp AS Harima Albion Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | NGU Loverledge Nữ | 22 | 16 | 3 | 3 | 35 | 12 | 51 |
| 2. | Iga Kunoichi Nữ | 22 | 11 | 8 | 3 | 36 | 21 | 41 |
| 3. | Shizuoka SSU(W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 48 | 29 | 38 |
| 4. | Via. Miyazaki Nữ | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 34 |
| 5. | AS Harima Albion Nữ | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 24 | 33 |
| 6. | Okayama BY Nữ | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 32 | 28 |
| 7. | Ehime FC Nữ | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 38 | 27 |
| 8. | Nippatsu Yokohama Nữ | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 27 | 25 |
| 9. | Orca Kamogawa Nữ | 22 | 5 | 10 | 7 | 15 | 21 | 25 |
| 10. | Setagaya Sfida Nữ | 22 | 5 | 9 | 8 | 32 | 33 | 24 |
| 11. | Nittaidai FIELDS (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 27 | 40 | 19 |
| 12. | Sperenza Osaka Nữ | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 34 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
| Thứ 7, ngày 26/04 | |||
| 11h00 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 0 | Nippatsu Yokohama Nữ |
| 12h30 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ |
| C.Nhật, ngày 27/04 | |||
| 10h00 | Orca Kamogawa Nữ | 1 - 0 | Sperenza Osaka Nữ |
| 11h00 | Shizuoka SSU(W) | 4 - 3 | AS Harima Albion Nữ |
| 11h00 | Ehime FC Nữ | 2 - 2 | Okayama BY Nữ |
| 12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 0 - 4 | Via. Miyazaki Nữ |
BÌNH LUẬN:

