Số liệu thống kê, nhận định SILKEBORG IF gặp AALBORG BK
VĐQG Đan Mạch, vòng 13
Silkeborg IF
FT
1 - 1
(0-1)
Aalborg BK
- Thống kê Silkeborg IF đấu với Aalborg BK
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Silkeborg IF gặp Aalborg BK
Silkeborg IF
60%
Hòa
40%
Aalborg BK
0%
18/05 | Aalborg BK | 2 - 3 | Silkeborg IF |
17/04 | Silkeborg IF | 4 - 0 | Aalborg BK |
17/12 | Aalborg BK | 1 - 2 | Silkeborg IF |
08/12 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Aalborg BK |
26/10 | Silkeborg IF | 1 - 1 | Aalborg BK |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF
18/10 | Silkeborg IF | 3 - 1 | Kobenhavn |
05/10 | Aarhus AGF | 3 - 1 | Silkeborg IF |
28/09 | Silkeborg IF | 1 - 1 | Vejle |
21/09 | Kobenhavn | 3 - 3 | Silkeborg IF |
17/09 | Kolding BK | 0 - 5 | Silkeborg IF |
- PHONG ĐỘ AALBORG BK1
18/10 | B93 Kobenhavn | 2 - 2 | Aalborg BK |
03/10 | Aalborg BK | 2 - 1 | HB Koge |
27/09 | Lyngby | 2 - 1 | Aalborg BK |
21/09 | Aalborg BK | 3 - 0 | B93 Kobenhavn |
17/09 | Aalborg BK | 0 - 3 | Midtjylland |
Nhận định, soi kèo Silkeborg IF vs Aalborg BK
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AALB khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: AALB
Tài xỉu: 0.85*3*-0.98
4/5 trận gần đây của SIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AALB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Silkeborg IF gặp Aalborg BK
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 10 | 26 |
2. | Midtjylland | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 14 | 22 |
3. | Kobenhavn | 12 | 6 | 3 | 3 | 26 | 18 | 21 |
4. | Brondby | 11 | 7 | 0 | 4 | 18 | 11 | 21 |
5. | Randers | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | 16 |
6. | Nordsjaelland | 11 | 5 | 0 | 6 | 16 | 19 | 15 |
7. | Silkeborg IF | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 25 | 14 |
8. | Sonderjyske | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
9. | Viborg | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 18 | 12 |
10. | Odense BK | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 28 | 12 |
11. | Fredericia | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | 11 |
12. | Vejle | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 17 | 7 |
BÌNH LUẬN: