Số liệu thống kê, nhận định SLOVACKO gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 29
Slovacko
FT
2 - 2
(1-1)
Sigma Olomouc
- Thống kê Slovacko đấu với Sigma Olomouc
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovacko gặp Sigma Olomouc
Slovacko
0%
Hòa
40%
Sigma Olomouc
60%
| 20/07 | Slovacko | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
| 13/04 | Slovacko | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
| 27/11 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovacko |
| 02/12 | Sigma Olomouc | 1 - 1 | Slovacko |
| 05/08 | Slovacko | 0 - 2 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 28/10 | MFK Karvina | 1 - 0 | Slovacko |
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
| 07/11 | FC Noah | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 26/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 24/10 | Sigma Olomouc | 1 - 1 | Rakow Czestochowa |
| 18/10 | MFK Karvina | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
Nhận định, soi kèo Slovacko vs Sigma Olomouc
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SIGM có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovacko gặp Sigma Olomouc
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 2. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 3. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 7. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 8. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 9. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 14. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

