Số liệu thống kê, nhận định SLOVACKO gặp SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 34
Slovacko
FT
0 - 0
(0-0)
Sparta Praha
- Thống kê Slovacko đấu với Sparta Praha
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovacko gặp Sparta Praha
Slovacko
0%
Hòa
40%
Sparta Praha
60%
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 02/02 | Slovacko | 0 - 2 | Sparta Praha |
| 24/08 | Sparta Praha | 2 - 2 | Slovacko |
| 05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
| 26/02 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 28/10 | MFK Karvina | 1 - 0 | Slovacko |
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
| 27/09 | Slovacko | 1 - 2 | MFK Karvina |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
| 28/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 05/10 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |
| 03/10 | Sparta Praha | 4 - 1 | Shamrock Rovers |
| 27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
Nhận định, soi kèo Slovacko vs Sparta Praha
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
SLOK đang chơi KHÔNG TỐT (4/5 trận gần đây chỉ hòa và thua). Mặt khác, SPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovacko gặp Sparta Praha
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 12 | 30 |
| 2. | Jablonec | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 8 | 28 |
| 3. | Slavia Praha | 13 | 7 | 6 | 0 | 22 | 8 | 27 |
| 4. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 5. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 7 | 20 |
| 6. | Zlin | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 20 |
| 7. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 8. | Slovan Liberec | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 12. | Pardubice | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | 11 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 15 | 9 |
| 16. | Slovacko | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 14 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

