Số liệu thống kê, nhận định SLOVAN LIBEREC gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 22
Slovan Liberec
FT
3 - 1
(2-0)
Mlada Boleslav
- Thống kê Slovan Liberec đấu với Mlada Boleslav
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slovan Liberec gặp Mlada Boleslav
Slovan Liberec
60%
Hòa
20%
Mlada Boleslav
20%
20/07 | Mlada Boleslav | 3 - 3 | Slovan Liberec |
16/02 | Slovan Liberec | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
05/12 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Slovan Liberec |
25/11 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
01/11 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo Slovan Liberec vs Mlada Boleslav
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.88
SLI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MBO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slovan Liberec gặp Mlada Boleslav
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: