Số liệu thống kê, nhận định SONDERJYSKE gặp SILKEBORG IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 23
Sonderjyske
FT
2 - 1
(2-1)
Silkeborg IF
- Thống kê Sonderjyske đấu với Silkeborg IF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Sonderjyske gặp Silkeborg IF
Sonderjyske
40%
Hòa
0%
Silkeborg IF
60%
31/08 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Sonderjyske |
11/05 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Sonderjyske |
30/03 | Sonderjyske | 2 - 1 | Silkeborg IF |
02/03 | Sonderjyske | 1 - 3 | Silkeborg IF |
21/07 | Silkeborg IF | 1 - 0 | Sonderjyske |
- PHONG ĐỘ SONDERJYSKE
21/09 | Vejle | 2 - 2 | Sonderjyske |
16/09 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Sonderjyske |
13/09 | Sonderjyske | 0 - 1 | Randers |
31/08 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Sonderjyske |
- PHONG ĐỘ SILKEBORG IF1
21/09 | Kobenhavn | 3 - 3 | Silkeborg IF |
17/09 | Kolding BK | 0 - 5 | Silkeborg IF |
14/09 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Odense BK |
03/09 | Middelfart | 1 - 2 | Silkeborg IF |
31/08 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Sonderjyske |
Nhận định, soi kèo Sonderjyske vs Silkeborg IF
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIL khi thắng 18/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIL
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của SON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Sonderjyske gặp Silkeborg IF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 20 |
2. | Midtjylland | 9 | 5 | 3 | 1 | 23 | 12 | 18 |
3. | Kobenhavn | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 13 | 17 |
4. | Brondby | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 10 | 15 |
5. | Randers | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | 13 |
6. | Nordsjaelland | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 17 | 12 |
7. | Sonderjyske | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | 11 |
8. | Fredericia | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 18 | 11 |
9. | Odense BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 22 | 11 |
10. | Silkeborg IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 20 | 10 |
11. | Viborg | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 15 | 9 |
12. | Vejle | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 13 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN: