TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng Play off
Sparta Praha
FT
1 - 1
(0-0)
Sigma Olomouc
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
40%
Hòa
20%
Sigma Olomouc
40%
24/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
15/05 | Sigma Olomouc | 3 - 1 | Sparta Praha |
01/03 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Sparta Praha |
28/09 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
28/04 | Sigma Olomouc | 1 - 4 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
24/07 | Aktobe | 2 - 1 | Sparta Praha |
20/07 | Jablonec | 1 - 1 | Sparta Praha |
10/07 | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys |
03/07 | Sparta Praha | 1 - 0 | Kobenhavn |
27/06 | Sparta Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
20/07 | Slovacko | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
12/07 | Katowice | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
04/07 | Sigma Olomouc | 3 - 1 | Debreceni |
30/06 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
25/06 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Zlate Moravce |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 20/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.76*3*-0.96
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SIGM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Zlin | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
3. | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4. | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5. | Sigma Olomouc | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
6. | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
7. | Slovan Liberec | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
8. | Hradec Kralove | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
9. | Slavia Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
10. | Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
13. | Slovacko | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
14. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
15. | Dukla Praha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: