TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 32
Sparta Praha
FT
0 - 0
(0-0)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
20%
Hòa
40%
Slavia Praha
40%
11/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
09/03 | Sparta Praha | 2 - 0 | Slavia Praha |
06/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
11/05 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
04/03 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
20/07 | Jablonec | 1 - 1 | Sparta Praha |
10/07 | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys |
03/07 | Sparta Praha | 1 - 0 | Kobenhavn |
27/06 | Sparta Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
24/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
13/07 | Slavia Praha | 4 - 2 | Dynamo Dresden |
09/07 | Slavia Praha | 3 - 2 | Aris Limassol |
09/07 | Slavia Praha | 2 - 0 | Diosgyori |
05/07 | Slavia Praha | 1 - 0 | Blau Weiss Linz |
02/07 | Slavia Praha | 5 - 2 | Universitaea Cluj |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLPRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Zlin | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
3. | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4. | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5. | Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
6. | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
7. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
14. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
15. | Dukla Praha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: