TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 32
Sparta Praha
FT
0 - 0
(0-0)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
0%
Hòa
80%
Slavia Praha
20%
06/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Sparta Praha |
11/05 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
04/03 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |
29/02 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sparta Praha |
24/09 | Slavia Praha | 1 - 1 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
15/12 | Sparta Praha | 2 - 1 | Jablonec |
12/12 | Feyenoord | 4 - 2 | Sparta Praha |
08/12 | Sparta Praha | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
04/12 | Sparta Praha | 4 - 1 | MFk Karvina |
01/12 | Dukla Praha | 1 - 1 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
15/12 | Teplice | 1 - 0 | Slavia Praha |
13/12 | Slavia Praha | 1 - 2 | Anderlecht |
08/12 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | Slavia Praha |
05/12 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Slavia Praha |
01/12 | Slavia Praha | 1 - 0 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLPRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 50 |
2. | Vik.Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 43 |
3. | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 37 |
4. | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 36 |
5. | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 30 |
6. | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 28 |
7. | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | 26 |
8. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 25 |
9. | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | 25 |
10. | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 24 |
11. | MFk Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | 23 |
12. | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | 22 |
13. | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | 21 |
14. | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | 15 |
15. | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | 12 |
16. | C. Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: