TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 22
Sparta Praha
FT
4 - 1
(2-0)
Teplice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
60%
Hòa
40%
Teplice
0%
23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
27/07 | Teplice | 1 - 4 | Sparta Praha |
18/12 | Sparta Praha | 2 - 1 | Teplice |
19/08 | Teplice | 1 - 1 | Sparta Praha |
05/03 | Sparta Praha | 4 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
04/12 | Sparta Praha | 4 - 1 | MFk Karvina |
01/12 | Dukla Praha | 1 - 1 | Sparta Praha |
27/11 | Sparta Praha | 0 - 6 | Atletico Madrid |
23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
30/11 | Teplice | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
02/11 | Jablonec | 3 - 0 | Teplice |
30/10 | SK Lisen | 1 - 3 | Teplice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 2 1/4*0.81
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TEP thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.97*3 1/2*0.83
5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 16 | 14 | 2 | 0 | 38 | 5 | 44 |
2. | Vik.Plzen | 16 | 11 | 3 | 2 | 28 | 11 | 36 |
3. | Sparta Praha | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 31 |
4. | Banik Ostrava | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 18 | 30 |
5. | Jablonec | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 13 | 24 |
6. | Mlada Boleslav | 16 | 5 | 7 | 4 | 25 | 19 | 22 |
7. | Sigma Olomouc | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 25 | 22 |
8. | MFk Karvina | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 27 | 22 |
9. | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 23 | 21 |
10. | Slovacko | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 21 | 21 |
11. | Slovan Liberec | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 20 | 20 |
12. | Hradec Kralove | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | 19 |
13. | Teplice | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 27 | 17 |
14. | Pardubice | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 22 | 12 |
15. | Dukla Praha | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | 12 |
16. | C. Budejovice | 16 | 0 | 3 | 13 | 5 | 40 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: